Bản dịch của từ Iconoclastic trong tiếng Việt
Iconoclastic

Iconoclastic (Adjective)
Đặc trưng bởi sự tấn công vào niềm tin hoặc tổ chức đã được thiết lập.
Characterized by attack on established beliefs or institutions.
The iconoclastic artist challenged traditional art norms in society.
Nghệ sĩ iconoclastic đã thách thức các chuẩn mực nghệ thuật truyền thống trong xã hội.
Her iconoclastic views on education sparked debates among social scholars.
Quan điểm iconoclastic của cô về giáo dục đã gây ra các cuộc tranh luận giữa các học giả xã hội.
The iconoclastic approach to community service led to innovative solutions.
Phương pháp iconoclastic trong việc phục vụ cộng đồng đã dẫn đến các giải pháp sáng tạo.
Iconoclastic (Noun)
Một người tấn công niềm tin hoặc tổ chức ấp ủ.
A person who attacks cherished beliefs or institutions.
The iconoclastic writer criticized traditional social norms in his novel.
Nhà văn iconoclastic đã chỉ trích các quy tắc xã hội truyền thống trong tiểu thuyết của mình.
She was considered an iconoclastic for challenging the established social hierarchy.
Cô được xem là một người iconoclastic khi thách thức cấu trúc xã hội đã được thiết lập.
The artist's work was seen as iconoclastic for its bold critique of societal norms.
Công việc của nghệ sĩ được xem là iconoclastic vì sự phê phán táo bạo về các quy tắc xã hội.
Họ từ
Từ "iconoclastic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "phá hủy hình ảnh", thường dùng để chỉ những người hoặc quan điểm phản đối và thách thức các truyền thống, giá trị hay tín ngưỡng phổ biến. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "iconoclastic" có thể mang sắc thái khác nhau, nhưng nhìn chung, nó được dùng để chỉ sự phản kháng mạnh mẽ đối với bất kỳ hình thức nào của sự tôn thờ hay tuân thủ mù quáng.
Từ "iconoclastic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "eikon" (hình ảnh) và "klastein" (phá hủy). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người phá vỡ hình ảnh tôn thờ trong các cuộc xung đột tôn giáo, đặc biệt trong thời kỳ Byzantine. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người chống lại các truyền thống, tín ngưỡng hoặc quyền lực đã được thiết lập. Sự phát triển này phản ánh sự nổi dậy chống lại các chuẩn mực văn hóa và tư tưởng.
Từ "iconoclastic" được sử dụng tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phê bình nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến những cuộc tranh luận về ý tưởng hoặc cá nhân phá vỡ các quy ước xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng để mô tả những suy nghĩ hoặc hành động đi ngược lại với truyền thống, làm nổi bật những quan điểm đổi mới hoặc chống đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp