Bản dịch của từ Iconographic trong tiếng Việt

Iconographic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iconographic (Adjective)

aɪkɑnəgɹˈæfɪk
aɪkɑnəgɹˈæfɪk
01

Liên quan đến hoặc bao gồm hình ảnh hoặc biểu tượng.

Relating to or consisting of images or symbols.

Ví dụ

Her presentation included an iconographic analysis of famous paintings.

Bài thuyết trình của cô ấy bao gồm một phân tích biểu tượng học về những bức tranh nổi tiếng.

His essay failed to capture the iconographic significance of cultural symbols.

Bài luận của anh ấy không thể nắm bắt được ý nghĩa biểu tượng học của các biểu tượng văn hóa.

Did you explore the iconographic elements in the historical photographs?

Bạn đã khám phá các yếu tố biểu tượng học trong các bức ảnh lịch sử chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iconographic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iconographic

Không có idiom phù hợp