Bản dịch của từ Iconographic trong tiếng Việt
Iconographic

Iconographic (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm hình ảnh hoặc biểu tượng.
Relating to or consisting of images or symbols.
Her presentation included an iconographic analysis of famous paintings.
Bài thuyết trình của cô ấy bao gồm một phân tích biểu tượng học về những bức tranh nổi tiếng.
His essay failed to capture the iconographic significance of cultural symbols.
Bài luận của anh ấy không thể nắm bắt được ý nghĩa biểu tượng học của các biểu tượng văn hóa.
Did you explore the iconographic elements in the historical photographs?
Bạn đã khám phá các yếu tố biểu tượng học trong các bức ảnh lịch sử chưa?
Thuật ngữ "iconographic" mang nghĩa liên quan đến hình ảnh, biểu tượng hoặc cách trình bày hình ảnh nhằm truyền tải ý nghĩa hoặc thông điệp. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật và nghiên cứu văn hóa để chỉ việc sử dụng hình ảnh trong các tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, nhưng không đáng kể.
Từ "iconographic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eikon" có nghĩa là "hình ảnh" và "graphia" có nghĩa là "viết". Thuật ngữ này được hình thành trong bối cảnh tôn giáo và nghệ thuật, liên quan đến việc nghiên cứu, phân tích và biểu diễn hình ảnh biểu trưng. Mặc dù ban đầu liên quan đến nghệ thuật tôn giáo, ngày nay "iconographic" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, thể hiện tầm quan trọng của hình ảnh trong biểu đạt ý tưởng và văn hóa.
Từ "iconographic" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần nghe, nói và viết, nhưng có thể thấy trong phần đọc, nhất là trong văn bản liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về lịch sử nghệ thuật, biểu tượng học và phân tích hình ảnh. Nó thường xuất hiện khi bàn luận về ý nghĩa hoặc vai trò của hình ảnh trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp