Bản dịch của từ Icosahedra trong tiếng Việt
Icosahedra

Icosahedra (Noun)
Số nhiều của icosahedron.
Plural of icosahedron.
Many students created icosahedra for their art class project last year.
Nhiều sinh viên đã tạo ra các khối icosahedra cho dự án nghệ thuật năm ngoái.
Not all social clubs use icosahedra in their design activities.
Không phải tất cả các câu lạc bộ xã hội đều sử dụng icosahedra trong các hoạt động thiết kế.
Do you think icosahedra are popular in social gatherings and events?
Bạn có nghĩ rằng các khối icosahedra phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Icosahedra là từ chỉ hình lập phương sống (polyhedron) có 20 mặt tam giác đều. Từ "icosahedron" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eikosi" có nghĩa là hai mươi và "hedron" nghĩa là mặt. Trong về hình học, nó là một trong năm hình khối đều cùng với tetrahedron, cube, octahedron và dodecahedron. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt phát âm và viết, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và nghệ thuật.
Từ "icosahedra" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "icosa-" (ϊκοσί) có nghĩa là hai mươi và "hedra" (ἕδρα) có nghĩa là mặt hoặc bề mặt. Bằng cách kết hợp hai thành tố này, từ này chỉ một hình khối có hai mươi mặt. Các hình dạng như vậy đã được nghiên cứu từ thời cổ đại trong hình học và nghệ thuật, và hiện nay, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong phương pháp lập mô hình, đồ họa 3D và công nghệ trò chơi, phản ánh sự phát triển trong việc áp dụng kiến thức hình học dần vào thực tiễn.
Từ "icosahedra" (các hình đa diện có 20 mặt) ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc toán học, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Hơn nữa, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu hình học, vật lý, hoặc trong lĩnh vực thiết kế đồ họa 3D.