Bản dịch của từ Icosahedron trong tiếng Việt
Icosahedron

Icosahedron (Noun)
Một hình khối có hai mươi mặt phẳng, đặc biệt là các mặt tam giác đều.
A solid figure with twenty plane faces especially equilateral triangular ones.
The art exhibit featured an icosahedron made of recycled materials.
Triển lãm nghệ thuật có một khối icosahedron làm từ vật liệu tái chế.
An icosahedron does not represent traditional social structures.
Một khối icosahedron không đại diện cho các cấu trúc xã hội truyền thống.
Can you create an icosahedron for our community project?
Bạn có thể tạo ra một khối icosahedron cho dự án cộng đồng của chúng ta không?
Dạng danh từ của Icosahedron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Icosahedron | Icosahedrons |
Họ từ
Icosahedron, hay còn gọi là hai mươi mặt, là một hình đa diện trong không gian ba chiều với hai mươi mặt hình tam giác đều. Thuật ngữ này được bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "icosa" nghĩa là hai mươi. Icosahedron là một trong năm hình đa diện đều, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, hình học, và thiết kế đồ họa. Nó không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "icosahedron" với cách phát âm tương tự.
Từ "icosahedron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, "ikosa" (κἰ(κ)ος) có nghĩa là "hai mươi" và "hedra" (ἕδρα) có nghĩa là "mặt" hoặc "bề mặt". Từ này được sử dụng để chỉ một hình polyhedron có 20 mặt. Trong lịch sử, icosahedron đã được các nhà toán học và triết học như Plato nghiên cứu, coi nó là một trong năm hình khối đều. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong hình học và các lĩnh vực liên quan đến vật lý và nghệ thuật.
Từ "icosahedron" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn và giới hạn của nó trong môn hình học và toán học. Trong các văn cảnh khác, từ này xuất hiện chủ yếu trong các tình huống liên quan đến thiết kế đồ họa, mô hình 3D, và khoa học vật liệu, khi mô tả hình dạng hình học cụ thể với hai mươi mặt.