Bản dịch của từ Ictal trong tiếng Việt
Ictal

Ictal (Adjective)
Many ictal events can occur during epilepsy in young children.
Nhiều sự kiện ictal có thể xảy ra trong bệnh động kinh ở trẻ nhỏ.
Ictal symptoms are not always recognized by family members immediately.
Các triệu chứng ictal không phải lúc nào cũng được các thành viên trong gia đình nhận ra ngay lập tức.
Are ictal episodes common in patients with severe epilepsy?
Các cơn ictal có phổ biến ở bệnh nhân mắc bệnh động kinh nặng không?
Họ từ
Ictal là một thuật ngữ y khoa dùng để chỉ các triệu chứng hoặc sự kiện xảy ra trong hoặc liên quan đến một cơn động kinh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "ictus", nghĩa là "đòn đánh" hoặc "cú sốc", phản ánh bản chất đột ngột của cơn động kinh. Trong ngữ cảnh y học, "ictal" thường được sử dụng để mô tả các tình huống, triệu chứng hoặc dòng điện não trong giai đoạn diễn ra cơn động kinh, khác với các trạng thái "preictal" (trước cơn) và "postictal" (sau cơn).
Từ "ictal" bắt nguồn từ tiếng Latin "ictus", có nghĩa là "cú đánh" hoặc "cú sốc". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các triệu chứng hoặc sự kiện xảy ra trong các cơn động kinh hoặc các tình trạng thần kinh khác, liên quan đến sự tấn công đột ngột của bệnh. Sự phát triển này phản ánh sự liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc nghĩa bóng của từ và ứng dụng cụ thể trong ngôn ngữ y khoa hiện tại.
Từ "ictal" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và phần đọc, nhưng tần suất của nó tương đối thấp do thuộc về ngữ cảnh y khoa, liên quan đến cơn động kinh hoặc trạng thái co giật. Trong các tài liệu học thuật hoặc bài báo y tế, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các trạng thái xảy ra trong thời gian co giật. Do đó, "ictal" chủ yếu được dùng trong tình huống chuyên môn, ít phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.