Bản dịch của từ Ictal trong tiếng Việt

Ictal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ictal (Adjective)

01

Liên quan đến một cơn động kinh.

Relating to a seizure.

Ví dụ

Many ictal events can occur during epilepsy in young children.

Nhiều sự kiện ictal có thể xảy ra trong bệnh động kinh ở trẻ nhỏ.

Ictal symptoms are not always recognized by family members immediately.

Các triệu chứng ictal không phải lúc nào cũng được các thành viên trong gia đình nhận ra ngay lập tức.

Are ictal episodes common in patients with severe epilepsy?

Các cơn ictal có phổ biến ở bệnh nhân mắc bệnh động kinh nặng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ictal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ictal

Không có idiom phù hợp