Bản dịch của từ Seizure trong tiếng Việt
Seizure
Seizure (Noun)
The young woman had a seizure at the social gathering.
Cô gái trẻ bị cơn động kinh tại buổi tụ tập xã hội.
His seizure was unexpected and caused concern among friends.
Cơn động kinh của anh ấy đến bất ngờ và gây lo lắng cho bạn bè.
The community organized a fundraiser to support seizure research.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện gây quỹ để hỗ trợ nghiên cứu về động kinh.
The police arrested the suspect after a violent seizure.
Cảnh sát bắt giữ nghi phạm sau một cơn co giật dữ dội.
The seizure of illegal goods led to several arrests in the city.
Việc bắt giữ hàng hóa bất hợp pháp dẫn đến nhiều vụ bắt giữ ở thành phố.
The government's seizure of assets raised concerns among the citizens.
Việc tịch thu tài sản của chính phủ gây lo ngại cho người dân.
Dạng danh từ của Seizure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seizure | Seizures |
Kết hợp từ của Seizure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drugs seizure Bắt giữ ma túy | The police made a drugs seizure during the raid. Cảnh sát đã thực hiện việc thu giữ ma túy trong cuộc đột kích. |
Largest seizure Vụ bắt giữ lớn nhất | The largest seizure of illegal drugs was made last week. Việc bắt giữ lớn nhất về ma túy bất hợp pháp được thực hiện tuần trước. |
Drug seizure Tịch thu ma túy | The drug seizure led to a decrease in crime rates. Việc thu giữ ma túy dẫn đến giảm tỷ lệ tội phạm. |
Land seizure Chiếm đất | Land seizure often leads to social unrest in the community. Thu hồi đất thường dẫn đến bất ổn xã hội trong cộng đồng. |
Biggest seizure Vụ bắt giữ lớn nhất | The biggest seizure of counterfeit goods was made last week. Vụ bắt giữ lớn nhất hàng giả đã xảy ra tuần trước. |
Họ từ
"Seizure" là một thuật ngữ trong y học chỉ một sự kiện mà trong đó một cá nhân trải qua sự mất kiểm soát tạm thời đối với các chức năng thần kinh, thường biểu hiện qua các cơn co giật. Trong tiếng Anh Mỹ, "seizure" thường đề cập đến các cơn động kinh, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể mở rộng nghĩa đến các trường hợp tịch thu tài sản của pháp luật. Sự khác biệt này thể hiện ở ngữ cảnh sử dụng và cách hiểu bản chất của từ.
Từ "seizure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "seizura", có nghĩa là "sự giữ chặt" hoặc "sự chiếm lấy". Từ này xuất phát từ gốc động từ "seize" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "seisir", chỉ hành động bắt hoặc chiếm dụng. Trong thế kỷ 14, "seizure" trở thành thuật ngữ pháp lý liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ đến việc chiếm đoạt mà còn được sử dụng để mô tả các cơn co giật, phản ánh sự kiểm soát không tự nguyện của hệ thần kinh.
Từ "seizure" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, nhất là trong phần Listening và Reading, nơi thảo luận về sức khỏe và y học. Trong ngữ cảnh y khoa, "seizure" thường dùng để chỉ cơn co giật, một hiện tượng phổ biến liên quan đến cơn động kinh. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, như khi nhắc đến việc tịch thu tài sản hoặc chứng cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp