Bản dịch của từ Seizure trong tiếng Việt

Seizure

Noun [U/C]

Seizure (Noun)

sˈizjuɹ
sˈiʒɚ
01

Hành động bắt giữ ai đó hoặc vật gì đó bằng vũ lực.

The action of capturing someone or something using force.

Ví dụ

The police arrested the suspect after a violent seizure.

Cảnh sát bắt giữ nghi phạm sau một cơn co giật dữ dội.

The seizure of illegal goods led to several arrests in the city.

Việc bắt giữ hàng hóa bất hợp pháp dẫn đến nhiều vụ bắt giữ ở thành phố.

The government's seizure of assets raised concerns among the citizens.

Việc tịch thu tài sản của chính phủ gây lo ngại cho người dân.

02

Một cơn bệnh đột ngột tấn công, đặc biệt là đột quỵ hoặc lên cơn động kinh.

A sudden attack of illness, especially a stroke or an epileptic fit.

Ví dụ

The young woman had a seizure at the social gathering.

Cô gái trẻ bị cơn động kinh tại buổi tụ tập xã hội.

His seizure was unexpected and caused concern among friends.

Cơn động kinh của anh ấy đến bất ngờ và gây lo lắng cho bạn bè.

The community organized a fundraiser to support seizure research.

Cộng đồng tổ chức một sự kiện gây quỹ để hỗ trợ nghiên cứu về động kinh.

Kết hợp từ của Seizure (Noun)

CollocationVí dụ

Drugs seizure

Bắt giữ ma túy

The police made a drugs seizure during the raid.

Cảnh sát đã thực hiện việc thu giữ ma túy trong cuộc đột kích.

Largest seizure

Vụ bắt giữ lớn nhất

The largest seizure of illegal drugs was made last week.

Việc bắt giữ lớn nhất về ma túy bất hợp pháp được thực hiện tuần trước.

Drug seizure

Tịch thu ma túy

The drug seizure led to a decrease in crime rates.

Việc thu giữ ma túy dẫn đến giảm tỷ lệ tội phạm.

Land seizure

Chiếm đất

Land seizure often leads to social unrest in the community.

Thu hồi đất thường dẫn đến bất ổn xã hội trong cộng đồng.

Biggest seizure

Vụ bắt giữ lớn nhất

The biggest seizure of counterfeit goods was made last week.

Vụ bắt giữ lớn nhất hàng giả đã xảy ra tuần trước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seizure

Không có idiom phù hợp