Bản dịch của từ Idea association trong tiếng Việt
Idea association
Idea association (Phrase)
Một kết nối hoặc liên kết giữa những ý tưởng hoặc sự vật.
A connection or link between ideas or things.
Her idea association with community service inspired many students at Harvard.
Sự liên kết ý tưởng của cô với dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tại Harvard.
He doesn't see the idea association between poverty and education.
Anh ấy không thấy sự liên kết ý tưởng giữa nghèo đói và giáo dục.
Is there an idea association between social media and mental health issues?
Có sự liên kết ý tưởng nào giữa mạng xã hội và vấn đề sức khỏe tâm thần không?
"Các ý tưởng liên kết" là một thuật ngữ trong tâm lý học và ngôn ngữ học, đề cập đến cách mà các ý tưởng, khái niệm hoặc hình ảnh tương tác và kết nối với nhau trong tâm trí. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình sáng tạo, nơi một ý tưởng có thể dẫn đến những ý tưởng khác qua mối liên hệ logic hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, đặc biệt trong âm điệu và nhấn âm.
Từ "idea" bắt nguồn từ tiếng Latinh "idea", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἰδέα" (idéa), nghĩa là "hình thức", "mẫu", hoặc "khái niệm". Trong triết học cổ đại, nó thường liên quan đến sự nhận thức và thực tại. Từ khi du nhập vào tiếng Anh, "idea" đã phát triển để chỉ những khái niệm, suy nghĩ hoặc kế hoạch trong tư duy con người. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chuyển hóa từ khái niệm trừu tượng đến ứng dụng cụ thể trong cuộc sống.
Khái niệm "association" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao hơn trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày và phát triển ý tưởng. Trong phần Listening và Reading, "association" chủ yếu liên quan đến việc liên kết thông tin hoặc ý tưởng với các ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, nghiên cứu thị trường, và giáo dục để mô tả các mối liên hệ giữa các hiện tượng và ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp