Bản dịch của từ Idea association trong tiếng Việt
Idea association
Idea association (Phrase)
Một kết nối hoặc liên kết giữa những ý tưởng hoặc sự vật.
A connection or link between ideas or things.
Her idea association with community service inspired many students at Harvard.
Sự liên kết ý tưởng của cô với dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tại Harvard.
He doesn't see the idea association between poverty and education.
Anh ấy không thấy sự liên kết ý tưởng giữa nghèo đói và giáo dục.
Is there an idea association between social media and mental health issues?
Có sự liên kết ý tưởng nào giữa mạng xã hội và vấn đề sức khỏe tâm thần không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Idea association cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp