Bản dịch của từ Idea association trong tiếng Việt

Idea association

Phrase

Idea association (Phrase)

aɪdˈiə əsˌoʊsiˈeɪʃən
aɪdˈiə əsˌoʊsiˈeɪʃən
01

Một kết nối hoặc liên kết giữa những ý tưởng hoặc sự vật.

A connection or link between ideas or things.

Ví dụ

Her idea association with community service inspired many students at Harvard.

Sự liên kết ý tưởng của cô với dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tại Harvard.

He doesn't see the idea association between poverty and education.

Anh ấy không thấy sự liên kết ý tưởng giữa nghèo đói và giáo dục.

Is there an idea association between social media and mental health issues?

Có sự liên kết ý tưởng nào giữa mạng xã hội và vấn đề sức khỏe tâm thần không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Idea association cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idea association

Không có idiom phù hợp