Bản dịch của từ Identically trong tiếng Việt
Identically

Identically (Adverb)
(toán học) về mặt đồng nhất thức.
Mathematics in terms of an identity.
She solved the math problem identically to her friend.
Cô ấy giải bài toán toán học giống như bạn của cô ấy.
He didn't answer the question identically as the teacher expected.
Anh ấy không trả lời câu hỏi giống như giáo viên mong đợi.
Did they complete the group project identically to the guidelines?
Họ đã hoàn thành dự án nhóm giống như hướng dẫn chưa?
Theo cách tương tự.
In an identical manner.
The twins dressed identically for the party.
Hai anh em sinh đôi mặc giống nhau cho bữa tiệc.
She intentionally avoided dressing identically to her friend.
Cô ta cố ý tránh mặc giống bạn cùng.
Did they plan to speak identically during the presentation?
Họ có kế hoạch nói giống nhau trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "identically" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách giống hệt nhau" hoặc "một cách tương tự". Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự đồng nhất hoặc giống nhau trong các đặc điểm hoặc hành động. Ở cả Anh Mỹ và Anh Anh, từ "identically" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt nhỏ trong tần suất xuất hiện, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "identically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "identitas", có nghĩa là "tính đồng nhất" hoặc "sự giống nhau". Từ này được hình thành từ tiền tố "idem", nghĩa là "cùng một". Vào thế kỷ 14, "identically" được đưa vào tiếng Anh, chủ yếu trong ngữ cảnh so sánh và xác định tính chất giống nhau giữa các đối tượng. Ngày nay, từ này được sử dụng để diễn đạt sự tương đồng chính xác giữa các sự vật hoặc hiện tượng, phản ánh nguyên nghĩa về sự đồng nhất.
Từ "identically" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong các tài liệu học thuật và đề thi. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi mô tả sự tương đồng trong thực nghiệm, nghiên cứu hoặc phân tích số liệu. Ngoài ra, "identically" cũng được dùng để nhấn mạnh sự giống nhau giữa các đối tượng, sự kiện trong các tình huống hàng ngày như so sánh sản phẩm, thông tin hoặc trong bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



