Bản dịch của từ Ideography trong tiếng Việt
Ideography
Ideography (Noun)
Ideography is essential for understanding Chinese culture and history.
Chữ tượng hình rất quan trọng để hiểu văn hóa và lịch sử Trung Quốc.
Many people do not recognize ideography's role in modern communication.
Nhiều người không nhận ra vai trò của chữ tượng hình trong giao tiếp hiện đại.
Is ideography difficult for non-native speakers to learn?
Chữ tượng hình có khó học đối với những người không phải bản ngữ không?
Họ từ
Từ "ideography" chỉ đến phương pháp thể hiện ý tưởng thông qua hình ảnh hoặc biểu tượng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "ideography" thường được sử dụng để mô tả các hệ thống viết như chữ Hán, nơi mỗi ký tự thể hiện một ý nghĩa cụ thể thay vì âm thanh. Dạng viết Anh - Anh và Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, biện pháp sử dụng có thể thay đổi do bối cảnh văn hóa và giáo dục, đặc biệt trong các lĩnh vực như triết học và mỹ thuật.
Từ "ideography" có nguồn gốc từ tiếng Latin "idea", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "khái niệm", kết hợp với "graphia", mang nghĩa "viết" hoặc "khoa học". Được sử dụng từ thế kỷ 19, thuật ngữ này chỉ phương pháp ghi lại và diễn đạt các ý tưởng thông qua hình ảnh hoặc ký hiệu. Sự kết hợp của hai thành tố này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức biểu đạt và nội dung tư tưởng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của hình thức trong công tác truyền đạt ý tưởng.
Từ "ideography" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong nghiên cứu về ngôn ngữ hoặc triết học. Ideography thường liên quan đến việc sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng để truyền tải ý tưởng, và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ ký hiệu hoặc văn hóa biểu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp