Bản dịch của từ Ideologized trong tiếng Việt

Ideologized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ideologized (Adjective)

aɪdiˈɑlədʒɨdz
aɪdiˈɑlədʒɨdz
01

Bị chi phối hoặc đặc trưng bởi hệ tư tưởng; dựa trên hoặc được thông báo bởi một hệ tư tưởng cụ thể.

Governed or characterized by ideology based on or informed by a particular ideology.

Ví dụ

Many social movements are ideologized, influencing public opinion and policy changes.

Nhiều phong trào xã hội bị tư tưởng hóa, ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.

Social media is not always ideologized; it can also promote diverse views.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng bị tư tưởng hóa; nó cũng có thể thúc đẩy quan điểm đa dạng.

Are social policies ideologized in your country, like in the United States?

Các chính sách xã hội có bị tư tưởng hóa ở đất nước bạn không, giống như ở Hoa Kỳ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ideologized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ideologized

Không có idiom phù hợp