ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Khám phá khóa học
Anh Ngữ ZIM
Luyện thi IELTS
Luyện thi TOEIC
TOEIC Speaking & Writing
Tiếng Anh giao tiếp
Luyện thi VSTEP.3-5
Luyện thi PTE
Chương trình IELTS Junior
Idiochromosome
(tế bào học) nhiễm sắc thể giới tính.
Cytology a sex chromosome
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/idiochromosome/
Ít phù hợp