Bản dịch của từ Idioted trong tiếng Việt

Idioted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idioted (Adjective)

ˈɪdioʊtəd
ˈɪdioʊtəd
01

(lỗi thời) tỏ ra ngu ngốc; bị lừa.

Obsolete rendered idiotic befooled.

Ví dụ

Many social media trends have idioted young people's understanding of real issues.

Nhiều xu hướng mạng xã hội đã khiến giới trẻ hiểu sai vấn đề thực tế.

Social influencers should not idioted their followers with misleading information.

Các influencer xã hội không nên khiến người theo dõi hiểu sai thông tin.

Can celebrities idioted their fans by promoting harmful products?

Liệu các ngôi sao có khiến người hâm mộ hiểu sai khi quảng bá sản phẩm có hại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idioted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idioted

Không có idiom phù hợp