Bản dịch của từ Idioted trong tiếng Việt
Idioted

Idioted (Adjective)
Many social media trends have idioted young people's understanding of real issues.
Nhiều xu hướng mạng xã hội đã khiến giới trẻ hiểu sai vấn đề thực tế.
Social influencers should not idioted their followers with misleading information.
Các influencer xã hội không nên khiến người theo dõi hiểu sai thông tin.
Can celebrities idioted their fans by promoting harmful products?
Liệu các ngôi sao có khiến người hâm mộ hiểu sai khi quảng bá sản phẩm có hại không?
Từ "idioted" là dạng quá khứ của động từ "idiot", nghĩa là hành động khiến ai đó trở nên ngớ ngẩn hoặc hành động theo cách ngớ ngẩn. Từ này thường được coi là không chuẩn trong tiếng Anh chính thống và không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh giao tiếp, việc sử dụng từ này có thể bị coi là thiếu tôn trọng và không phù hợp. Do đó, mặc dù có sử dụng nhưng nó không được khuyến khích trong ngôn ngữ viết hay nói.
Từ "idioted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "idiota", nghĩa là người không có giáo dục hay kiến thức, bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp "idiotes", chỉ những cá nhân không tham gia vào công việc công cộng. Các giá trị xã hội của từ này đã thay đổi theo thời gian, từ việc chỉ trích sự thiếu hiểu biết sang hàm ý sự ngu dốt. Ngày nay, "idioted" thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc quyết định kém thông minh và thiếu suy nghĩ.
Từ "idioted" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó hầu như không xuất hiện, trong khi trong phần Đọc và Viết, tần suất cũng rất thấp. Từ này thường mang nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích sự ngu ngốc, thường được sử dụng trong các tình huống văn học hoặc giao tiếp không chính thức. Sự hiếm hoi của từ này trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức cho thấy nó không phải là từ vựng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày.