Bản dịch của từ Idiotically trong tiếng Việt

Idiotically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idiotically (Adverb)

ɪdiˈɑtɪkli
ɪdiˈɑtɪkli
01

Một cách ngu ngốc; ngu ngốc.

In an idiotic manner stupidly.

Ví dụ

He behaved idiotically during the social gathering last weekend.

Anh ấy đã hành xử một cách ngu ngốc trong buổi tụ họp xã hội tuần trước.

She did not speak idiotically at the important meeting yesterday.

Cô ấy đã không nói một cách ngu ngốc trong cuộc họp quan trọng hôm qua.

Why did he act idiotically in front of everyone at the party?

Tại sao anh ấy lại hành động ngu ngốc trước mặt mọi người tại bữa tiệc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idiotically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idiotically

Không có idiom phù hợp