Bản dịch của từ Stupidly trong tiếng Việt

Stupidly

Adverb

Stupidly (Adverb)

stˈupədli
stˈupədli
01

Theo cách đó là không thông minh hoặc bất cẩn.

In a way that is unintelligent or careless.

Ví dụ

She acted stupidly by sharing her password with strangers.

Cô ấy đã hành động một cách ngu ngốc khi chia sẻ mật khẩu với người lạ.

He stupidly left his phone unattended at the cafe.

Anh ấy ngu ngốc để lại điện thoại không trông coi ở quán cà phê.

They stupidly ignored the safety guidelines at the event.

Họ ngu ngốc đã phớt lờ hướng dẫn an toàn tại sự kiện.

Dạng trạng từ của Stupidly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Stupidly

Ngu ngốc

More stupidly

Ngu ngốc hơn

Most stupidly

Ngu ngốc nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stupidly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stupidly

Không có idiom phù hợp