Bản dịch của từ Stupidly trong tiếng Việt
Stupidly
Stupidly (Adverb)
Theo cách đó là không thông minh hoặc bất cẩn.
In a way that is unintelligent or careless.
She acted stupidly by sharing her password with strangers.
Cô ấy đã hành động một cách ngu ngốc khi chia sẻ mật khẩu với người lạ.
He stupidly left his phone unattended at the cafe.
Anh ấy ngu ngốc để lại điện thoại không trông coi ở quán cà phê.
They stupidly ignored the safety guidelines at the event.
Họ ngu ngốc đã phớt lờ hướng dẫn an toàn tại sự kiện.
Dạng trạng từ của Stupidly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stupidly Ngu ngốc | More stupidly Ngu ngốc hơn | Most stupidly Ngu ngốc nhất |
Họ từ
Từ "stupidly" là trạng từ chỉ hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách ngu ngốc, thiếu suy nghĩ. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc quyết định không sáng suốt, dẫn đến kết quả không mong muốn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa.
Từ "stupidly" bắt nguồn từ tiếng Latin "stupidus", có nghĩa là "đần độn" hoặc "ngớ ngẩn". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ “estupide” trước khi trở thành phần của tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15. Sự diễn đạt này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc lối suy nghĩ thiếu sáng suốt. Ngữ nghĩa hiện tại của "stupidly" phản ánh nguồn gốc của nó, nhấn mạnh tính chất không thông minh hoặc thiếu lý trí trong hành vi.
Từ "stupidly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia thường phải hiểu và phân tích các ngữ cảnh mang tính châm biếm hoặc phê phán. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động thiếu suy nghĩ hoặc khôn ngoan, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật, bài viết bình luận, và các tác phẩm văn học nhằm nhấn mạnh sự thiếu lý trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp