Bản dịch của từ -ify trong tiếng Việt
-ify

-ify (Verb)
Social media can amplify voices of marginalized communities effectively.
Mạng xã hội có thể khuếch đại tiếng nói của cộng đồng thiệt thòi.
Social programs do not simplify access to resources for everyone.
Các chương trình xã hội không làm đơn giản hóa việc tiếp cận tài nguyên cho mọi người.
Can community initiatives really clarify social issues for the public?
Các sáng kiến cộng đồng có thể làm rõ vấn đề xã hội cho công chúng không?
"–ify" là một hậu tố được sử dụng trong tiếng Anh để tạo động từ từ danh từ hoặc tính từ, diễn tả hành động hoặc quá trình biến đổi một sự vật hay khái niệm thành một trạng thái cụ thể. Ví dụ, từ "beauty" trở thành "beautify" nghĩa là làm cho trở nên đẹp hơn. Hậu tố này được dùng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay ý nghĩa. Tuy nhiên, một số từ có thể ít được sử dụng hơn ở một phương ngữ nhất định.
Tiền tố "-ify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ficare", mang nghĩa là "làm cho" hoặc "biến đổi". Hình thức này đã được chuyển giao qua tiếng Old French là "ifier". Trong tiếng Anh hiện đại, "-ify" được sử dụng để tạo ra động từ từ danh từ hoặc tính từ, thể hiện ý nghĩa "biến đổi thành" hoặc "tạo ra". Do đó, tiền tố này không chỉ phản ánh chuyển đổi ngữ nghĩa mà còn nhấn mạnh quá trình thay đổi, điều này tương thích với ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Tiền tố “-ify” thể hiện sự chuyển đổi danh từ hoặc tính từ thành động từ, thường mang nghĩa "biến đổi thành". Trong bối cảnh IELTS, “-ify” không phổ biến trong bài kiểm tra ngữ pháp nhưng lại xuất hiện trong các câu hỏi viết và nói để thể hiện quá trình hoặc hành động. Trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, từ như "clarify", "amplify" thường gặp nhằm diễn giải hoặc làm rõ dữ liệu, ảnh hưởng đến mức độ hiểu biết trong các tình huống học thuật hoặc chuyên ngành.