Bản dịch của từ Ight trong tiếng Việt

Ight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ight (Noun)

01

(lỗi thời) quyền sở hữu.

Obsolete possession.

Ví dụ

The concept of 'divine right' was prevalent in medieval Europe.

Khái niệm về 'quyền thần thánh' đã phổ biến ở châu Âu thời trung cổ.

There is no room for 'right' in a society that values equality.

Không có chỗ cho 'quyền' trong một xã hội coi trọng sự bình đẳng.

Is 'right' still a relevant concept in today's modern societies?

Liệu 'quyền' có còn là một khái niệm liên quan trong xã hội hiện đại ngày nay không?

The right to vote is essential in a democracy.

Quyền bầu cử là cần thiết trong một nền dân chủ.

Not having the right to free speech can lead to oppression.

Không có quyền tự do ngôn luận có thể dẫn đến áp bức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ight

Không có idiom phù hợp