Bản dịch của từ Ill equipped trong tiếng Việt

Ill equipped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill equipped (Adjective)

ˈɪl ɨkwˈɪpt
ˈɪl ɨkwˈɪpt
01

Không có thiết bị hoặc kỹ năng cần thiết.

Not having the necessary equipment or skills.

Ví dụ

Many students feel ill equipped to handle social situations effectively.

Nhiều sinh viên cảm thấy không đủ khả năng để xử lý tình huống xã hội.

She is not ill equipped for the debate competition next week.

Cô ấy không thiếu trang bị cho cuộc thi tranh luận tuần tới.

Are young people ill equipped for today's job market challenges?

Liệu giới trẻ có thiếu trang bị cho thách thức của thị trường lao động hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill equipped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill equipped

Không có idiom phù hợp