Bản dịch của từ Ill-intentioned trong tiếng Việt
Ill-intentioned

Ill-intentioned (Adjective)
Có ý đồ xấu; ác tâm.
Having bad intentions malevolent.
Some ill-intentioned people spread false rumors on social media.
Một số người có ý định xấu lan truyền tin đồn sai trên mạng xã hội.
She is not an ill-intentioned person; she always helps others.
Cô ấy không phải là người có ý định xấu; cô ấy luôn giúp đỡ người khác.
Are ill-intentioned individuals common in online discussions?
Có phải những cá nhân có ý định xấu thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận trực tuyến không?
Từ "ill-intentioned" được sử dụng để mô tả những người hoặc hành động có ý đồ xấu, thường nhằm gây hại hoặc tạo ra hậu quả tiêu cực cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, âm "ill" thường được phát âm rõ nét hơn, trong khi ở Mỹ, âm này có thể nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ những âm mưu hoặc động cơ không tốt.
Từ "ill-intentioned" xuất phát từ hai yếu tố: "ill", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "yfel", nghĩa là xấu, và "intention", bắt nguồn từ tiếng Latin "intentio", có nghĩa là ý định hay mục đích. Cấu trúc từ này thể hiện ý nghĩa của người có mục đích xấu, không trung thực. Sự kết hợp giữa hai phần này nhấn mạnh đặc tính tiêu cực của ý định, phản ánh rõ ràng trong cách sử dụng hiện đại để chỉ những hành động hoặc động cơ mà có thể gây hại cho người khác.
Từ "ill-intentioned" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này đôi khi xuất hiện trong các ngữ cảnh phản ánh hành động hoặc tính cách tiêu cực của một cá nhân, nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về động cơ xấu trong các tình huống xã hội hoặc trong văn hóa phẩm nghệ thuật. Bên ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong văn bản chính trị hoặc xã hội khi thể hiện ý kiến về ý đồ xấu hoặc mưu đồ của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
