Bản dịch của từ Illiquid trong tiếng Việt
Illiquid

Illiquid (Adjective)
Many social programs have illiquid assets, making funding challenging.
Nhiều chương trình xã hội có tài sản không thanh khoản, gây khó khăn về tài chính.
Government grants are not illiquid; they can be quickly accessed.
Các khoản trợ cấp của chính phủ không phải là tài sản không thanh khoản; chúng có thể được truy cập nhanh chóng.
Are there illiquid assets in community projects funded by donations?
Có phải có tài sản không thanh khoản trong các dự án cộng đồng được tài trợ bởi quyên góp không?
Từ "illiquid" chỉ trạng thái của tài sản hoặc thị trường mà không thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà không làm giảm giá trị của tài sản đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh tài chính và kinh tế. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách phát âm, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm /ɪ/ ở đầu từ nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "illiquid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "liquidus", có nghĩa là "dễ chảy", "lỏng". Tiền tố "in-" được thêm vào, biểu thị sự phủ định. Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực tài chính để chỉ các tài sản không thể chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến giá trị. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh hiện đại nhấn mạnh tính thiếu linh hoạt và khó khăn trong việc giao dịch các tài sản đó.
Từ "illiquid" ít xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tài chính, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các tài sản không thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà không bị giảm giá. Tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về thị trường chứng khoán, bất động sản, hoặc các khoản đầu tư dài hạn. Ngữ cảnh này cho thấy sự cần thiết phải hiểu cách thức vận hành của các tài sản illiquid trong các phân khúc đầu tư khác nhau.