Bản dịch của từ Illiquid trong tiếng Việt

Illiquid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illiquid (Adjective)

ɪlˈɪkwɪd
ɪlˈɪkwɪd
01

(của tài sản) không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

(of assets) not easily converted into cash.

Ví dụ

Many social programs have illiquid assets, making funding challenging.

Nhiều chương trình xã hội có tài sản không thanh khoản, gây khó khăn về tài chính.

Government grants are not illiquid; they can be quickly accessed.

Các khoản trợ cấp của chính phủ không phải là tài sản không thanh khoản; chúng có thể được truy cập nhanh chóng.

Are there illiquid assets in community projects funded by donations?

Có phải có tài sản không thanh khoản trong các dự án cộng đồng được tài trợ bởi quyên góp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illiquid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illiquid

Không có idiom phù hợp