Bản dịch của từ Illogically trong tiếng Việt
Illogically

Illogically (Adverb)
Theo một cách đó là không hợp lý hoặc hợp lý.
In a way that is not logical or reasonable.
Many people illogically believe social media is always reliable for news.
Nhiều người một cách phi lý tin rằng mạng xã hội luôn đáng tin cậy cho tin tức.
They do not illogically ignore the importance of face-to-face communication.
Họ không một cách phi lý bỏ qua tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp.
Why do some individuals illogically reject scientific evidence about climate change?
Tại sao một số cá nhân lại phi lý từ chối bằng chứng khoa học về biến đổi khí hậu?
Họ từ
Từ "illogically" là trạng từ diễn tả hành động hoặc quyết định không tuân theo quy luật logic, nghĩa là không hợp lý hoặc phi lý. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một lập luận, lý do hoặc cách suy nghĩ nào đó thiếu tính chặt chẽ và hợp lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "illogically" có thể xuất hiện trong các tranh luận hoặc văn bản phân tích phê bình để nhấn mạnh sự thiếu sót trong logic.
Từ "illogically" được hình thành từ tiền tố "il-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-", nghĩa là "không", và gốc từ "logic" từ tiếng Hi Lạp "logikós", có nghĩa là "thuộc về lý luận". Trong lịch sử, từ "logic" đã phát triển để chỉ khả năng suy luận hợp lý. Sự kết hợp của các yếu tố này tạo nên nghĩa "thiếu tính hợp lý", phản ánh rõ ràng trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại khi miêu tả hành động hoặc lý lẽ không hợp lý.
Từ "illogically" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn lĩnh vực của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về lý luận và lập luận. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong các cuộc tranh luận, phân tích văn học hoặc nghiên cứu khoa học để chỉ ra những hành động hoặc lý luận không hợp lý. Sự xuất hiện của từ này cho thấy tầm quan trọng của logic trong giao tiếp và tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp