Bản dịch của từ Illude trong tiếng Việt

Illude

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illude (Verb)

ɪlˈud
ɪlˈud
01

Lừa; ảo tưởng.

Trick delude.

Ví dụ

Many politicians illude voters with false promises during elections.

Nhiều chính trị gia lừa dối cử tri bằng những hứa hẹn sai.

These advertisements do not illude consumers about the product's quality.

Những quảng cáo này không lừa dối người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm.

Do social media posts illude young people about reality?

Có phải bài đăng trên mạng xã hội lừa dối giới trẻ về thực tế không?

Dạng động từ của Illude (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Illude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Illuded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Illuded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Illudes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Illuding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illude

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.