Bản dịch của từ Illume trong tiếng Việt
Illume

Illume (Verb)
Chiếu sáng; chiếu sáng.
Light up illuminate.
Community events can illume the importance of social connections.
Các sự kiện cộng đồng có thể làm sáng tỏ tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.
Social media does not illume real friendships effectively.
Mạng xã hội không làm sáng tỏ tình bạn thật sự một cách hiệu quả.
How can we illume social issues in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể làm sáng tỏ các vấn đề xã hội trong cộng đồng?
Họ từ
Từ "illume" là một động từ có nghĩa là chiếu sáng hoặc làm sáng tỏ một điều gì đó. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc cổ điển. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm, nhưng từ này có thể được xem là ít thông dụng hơn trong sinh hoạt ngôn ngữ hàng ngày. Do đó, người nói có thể sử dụng các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "illuminate".
Từ "illume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illuminare", nghĩa là "chiếu sáng" hoặc "làm sáng tỏ". Tiền tố "il-" trong từ này có nghĩa là "vào trong", kết hợp với "lumin", nghĩa là "ánh sáng". Nguyên bản, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh ánh sáng vật lý, nhưng sau đó đã mở rộng nghĩa để chỉ việc cung cấp thông tin hoặc làm rõ một vấn đề. Ngày nay, "illume" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học và triết học để diễn tả hành động làm sáng tỏ tư tưởng hoặc hiểu biết.
Từ "illume" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phân bộ viết và nói, thường ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng và tri thức. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc nghiên cứu khoa học để diễn tả việc làm sáng tỏ hoặc giải thích một vấn đề phức tạp. Sự sử dụng này biểu thị khả năng khai sáng hoặc làm cho điều gì đó dễ hiểu hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp