Bản dịch của từ Illume trong tiếng Việt

Illume

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illume (Verb)

01

Chiếu sáng; chiếu sáng.

Light up illuminate.

Ví dụ

Community events can illume the importance of social connections.

Các sự kiện cộng đồng có thể làm sáng tỏ tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội.

Social media does not illume real friendships effectively.

Mạng xã hội không làm sáng tỏ tình bạn thật sự một cách hiệu quả.

How can we illume social issues in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể làm sáng tỏ các vấn đề xã hội trong cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Illume cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illume

Không có idiom phù hợp