Bản dịch của từ Illusionary trong tiếng Việt
Illusionary

Illusionary (Adjective)
Dựa trên hoặc tạo ra ảo tưởng.
Based on or producing illusion.
The illusionary world of social media can be deceiving.
Thế giới ảo trên mạng xã hội có thể gây lừa dối.
Don't fall for the illusionary promises of online influencers.
Đừng tin vào những lời hứa ảo của các người ảnh hưởng trực tuyến.
Is it wise to trust in the illusionary image presented online?
Liệu có khôn ngoan khi tin vào hình ảnh ảo trên mạng?
Illusionary (Adverb)
Her achievements were illusionary, not based on reality.
Thành tựu của cô ấy là ảo, không dựa trên thực tế.
The idea of unlimited resources is illusionary in today's society.
Ý tưởng về tài nguyên không giới hạn là ảo trong xã hội hiện nay.
Is the concept of a perfect world illusionary or achievable?
Ý tưởng về một thế giới hoàn hảo là ảo hay có thể đạt được?
Họ từ
Từ "illusionary" được dùng để mô tả điều gì đó có tính chất hư ảo, không có thực. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, nghệ thuật hoặc triết học để chỉ các khái niệm, hình ảnh hoặc ảo ảnh chỉ tồn tại trong tâm trí con người. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "illusory", thường có cách phát âm tương tự và được sử dụng rộng rãi hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và tần suất sử dụng trong các văn bản chính thức.
Từ "illusionary" bắt nguồn từ tiếng Latinh "illusio", có nghĩa là "tiêu hủy, đánh lừa". Trong tiếng Latinh, "illudere" có nghĩa là "chơi đùa" hoặc "mạo hiểm". Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ những điều gây hiểu lầm hoặc không thực tế. Sự phát triển của nghĩa từ này liên quan đến việc tạo ra hình ảnh hoặc cảm giác sai lệch, phản ánh sự liên kết mạnh mẽ giữa ảo tưởng và những gì không thể đạt được thực tế.
Từ "illusionary" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc triết học. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về nghệ thuật hay khoa học, diễn tả các trạng thái hoặc hình thức không thực tế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "illusionary" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm hoặc trải nghiệm không thật, như ảo tưởng trong tâm trí con người hay hình ảnh nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp