Bản dịch của từ Illusive trong tiếng Việt
Illusive

Illusive (Adjective)
The illusive nature of social media can mislead young users.
Bản chất ảo ảnh của mạng xã hội có thể đánh lừa người trẻ.
Many influencers are not as popular as they seem; they are illusive.
Nhiều người có ảnh hưởng không nổi bật như họ có vẻ; họ rất ảo ảnh.
Is the happiness shown on social media illusive or real?
Liệu hạnh phúc được thể hiện trên mạng xã hội có phải là ảo ảnh không?
Dạng tính từ của Illusive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Illusive Ảo tưởng | More illusive Ảo tưởng hơn | Most illusive Ảo tưởng nhất |
Tính từ "illusive" có nghĩa là gây nhầm lẫn hoặc không rõ ràng, thường dùng để chỉ những điều khó nắm bắt hoặc không thực sự tồn tại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "illusive" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mang tính triết học hoặc văn học, nhấn mạnh sự huyền bí hoặc sự khó khăn trong việc đạt được mục tiêu hay chân lý.
Từ "illusive" có nguồn gốc từ động từ Latin "illudere", có nghĩa là "chơi đùa" hoặc "đánh lừa". Thông qua tiếng Pháp cổ "illusif", từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Illusive" hiện nay được sử dụng để chỉ những điều có vẻ như thật nhưng lại không tồn tại hoặc không đúng như chúng thể hiện, phản ánh ý nghĩa của sự đánh lừa và ảo giác từ rễ gốc của nó.
Từ "illusive" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc hiện tượng mang tính ảo giác, khó nắm bắt, thường liên quan đến triết học, tâm lý học hoặc phê bình văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, "illusive" có thể được áp dụng để mô tả những kỳ vọng hoặc mong đợi không thực tế, nhấn mạnh tính chất không đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

