Bản dịch của từ Imaginatively trong tiếng Việt

Imaginatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imaginatively (Adverb)

ɪmˈædʒənətɪvli
ɪmˈædʒənətɪvli
01

Một cách sáng tạo hoặc giàu trí tưởng tượng.

In a creative or imaginative manner.

Ví dụ

She wrote her IELTS essay imaginatively and scored high marks.

Cô ấy đã viết bài luận IELTS của mình một cách sáng tạo và đạt điểm cao.

He couldn't think imaginatively during the speaking test, so he struggled.

Anh ấy không thể suy nghĩ sáng tạo trong bài thi nói, nên gặp khó khăn.

Did you describe the graph imaginatively in your IELTS writing task?

Bạn đã mô tả đồ thị một cách sáng tạo trong bài viết IELTS của mình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imaginatively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Reading stimulates people's brains more as they have to use their to visualize the characters and plot of the story, and this helps to further develop their thinking skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Watching TV, on the other hand, does little to enhance people's and language skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It was given to me by my closest friends, in a way that I could never [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My younger sister, for instance, is incredibly and always comes up with innovative and groundbreaking ideas for her school projects [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Imaginatively

Không có idiom phù hợp