Bản dịch của từ Imaginatively trong tiếng Việt
Imaginatively
Adverb
Imaginatively (Adverb)
ɪmˈædʒənətɪvli
ɪmˈædʒənətɪvli
Ví dụ
She wrote her IELTS essay imaginatively and scored high marks.
Cô ấy đã viết bài luận IELTS của mình một cách sáng tạo và đạt điểm cao.
He couldn't think imaginatively during the speaking test, so he struggled.
Anh ấy không thể suy nghĩ sáng tạo trong bài thi nói, nên gặp khó khăn.
Did you describe the graph imaginatively in your IELTS writing task?
Bạn đã mô tả đồ thị một cách sáng tạo trong bài viết IELTS của mình chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Reading stimulates people's brains more as they have to use their to visualize the characters and plot of the story, and this helps to further develop their thinking skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Watching TV, on the other hand, does little to enhance people's and language skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] It was given to me by my closest friends, in a way that I could never [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My younger sister, for instance, is incredibly and always comes up with innovative and groundbreaking ideas for her school projects [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Imaginatively
Không có idiom phù hợp