Bản dịch của từ Imaginatively trong tiếng Việt

Imaginatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imaginatively (Adverb)

ɪmˈædʒənətɪvli
ɪmˈædʒənətɪvli
01

Một cách sáng tạo hoặc giàu trí tưởng tượng.

In a creative or imaginative manner.

Ví dụ

She wrote her IELTS essay imaginatively and scored high marks.

Cô ấy đã viết bài luận IELTS của mình một cách sáng tạo và đạt điểm cao.

He couldn't think imaginatively during the speaking test, so he struggled.

Anh ấy không thể suy nghĩ sáng tạo trong bài thi nói, nên gặp khó khăn.

Did you describe the graph imaginatively in your IELTS writing task?

Bạn đã mô tả đồ thị một cách sáng tạo trong bài viết IELTS của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imaginatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imaginatively

Không có idiom phù hợp