Bản dịch của từ Imaginatively trong tiếng Việt
Imaginatively

Imaginatively (Adverb)
She wrote her IELTS essay imaginatively and scored high marks.
Cô ấy đã viết bài luận IELTS của mình một cách sáng tạo và đạt điểm cao.
He couldn't think imaginatively during the speaking test, so he struggled.
Anh ấy không thể suy nghĩ sáng tạo trong bài thi nói, nên gặp khó khăn.
Did you describe the graph imaginatively in your IELTS writing task?
Bạn đã mô tả đồ thị một cách sáng tạo trong bài viết IELTS của mình chưa?
Họ từ
Từ "imaginatively" là trạng từ được hình thành từ tính từ "imaginative", có nghĩa là một cách sáng tạo hoặc giàu trí tưởng tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học hoặc thiết kế để diễn tả cách thức mà cá nhân thể hiện ý tưởng một cách độc đáo và sáng tạo. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số cách diễn đạt, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản của từ này vẫn giữ nguyên.
Từ "imaginatively" có nguồn gốc từ động từ Latin "imaginari", có nghĩa là "tưởng tượng". Nó được phát triển từ danh từ "imago", chỉ hình ảnh hoặc hình tượng. Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh, mang theo ý nghĩa liên quan đến khả năng sáng tạo và tưởng tượng. Ngày nay, "imaginatively" dùng để chỉ cách thức diễn đạt, phản ánh sự sáng tạo, phong phú trong ý tưởng, thể hiện khả năng sáng tạo của cá nhân.
Từ "imaginatively" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các nhiệm vụ nói và viết của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, sáng tạo và giải trí. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến miêu tả ý tưởng hoặc quan điểm độc đáo. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong các bài luận để thể hiện khả năng tư duy sáng tạo của tác giả trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ văn học đến khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



