Bản dịch của từ Imaginativeness trong tiếng Việt

Imaginativeness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imaginativeness (Noun)

ɪmˈædʒənətɪvnɪs
ɪmˈædʒənətɪvnɪs
01

Chất lượng của trí tưởng tượng.

The quality of being imaginative.

Ví dụ

Her imaginativeness led to creative solutions in social projects.

Sự sáng tạo của cô ấy đã dẫn đến các giải pháp sáng tạo trong các dự án xã hội.

The organization valued his imaginativeness in developing community programs.

Tổ chức đánh giá cao sự sáng tạo của anh ấy trong việc phát triển các chương trình cộng đồng.

The book highlighted the importance of imaginativeness in social innovation.

Cuốn sách nêu bật tầm quan trọng của sự sáng tạo trong đổi mới xã hội.

Imaginativeness (Noun Uncountable)

ɪmˈædʒənətɪvnɪs
ɪmˈædʒənətɪvnɪs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của trí tưởng tượng.

The state or quality of being imaginative.

Ví dụ

Her imaginativeness shines through in her creative social projects.

Sự sáng tạo của cô ấy được thể hiện qua các dự án xã hội.

The club encourages imaginativeness in solving community issues.

Câu lạc bộ khuyến khích sự sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề cộng đồng.

Imaginativeness plays a crucial role in fostering social innovation.

Sự sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sáng tạo xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imaginativeness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imaginativeness

Không có idiom phù hợp