Bản dịch của từ Imaginativeness trong tiếng Việt
Imaginativeness
Imaginativeness (Noun)
Chất lượng của trí tưởng tượng.
The quality of being imaginative.
Her imaginativeness led to creative solutions in social projects.
Sự sáng tạo của cô ấy đã dẫn đến các giải pháp sáng tạo trong các dự án xã hội.
The organization valued his imaginativeness in developing community programs.
Tổ chức đánh giá cao sự sáng tạo của anh ấy trong việc phát triển các chương trình cộng đồng.
The book highlighted the importance of imaginativeness in social innovation.
Cuốn sách nêu bật tầm quan trọng của sự sáng tạo trong đổi mới xã hội.
Imaginativeness (Noun Uncountable)
Her imaginativeness shines through in her creative social projects.
Sự sáng tạo của cô ấy được thể hiện qua các dự án xã hội.
The club encourages imaginativeness in solving community issues.
Câu lạc bộ khuyến khích sự sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề cộng đồng.
Imaginativeness plays a crucial role in fostering social innovation.
Sự sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sáng tạo xã hội.
Họ từ
Từ "imaginativeness" chỉ khả năng sáng tạo và tưởng tượng của con người, thể hiện sự phong phú trong tư duy và khả năng phát triển ý tưởng mới. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "imaginativeness" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, thuật ngữ này có thể gợi lên mức độ đánh giá khác nhau về sự sáng tạo tùy thuộc vào từng ngữ cảnh giáo dục và nghệ thuật.
Từ "imaginativeness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imaginatio", nghĩa là "hình ảnh", kết hợp với hậu tố "-ness", thể hiện trạng thái hoặc đặc tính. "Imaginatio" xuất phát từ động từ "imaginari", nghĩa là "tưởng tượng". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh khả năng sáng tạo và tư duy hình ảnh trong nghệ thuật và văn học. Ngày nay, "imaginativeness" được dùng để chỉ khả năng đổi mới và sáng tạo trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học.
Từ "imaginativeness" biểu thị khả năng sáng tạo và sự phong phú trong trí tưởng tượng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ở mức độ thấp, thường gặp trong các bài viết và phần nói liên quan đến nghệ thuật, văn học hoặc tư duy sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về giáo dục, truyền thông hoặc quảng cáo, nhấn mạnh tầm quan trọng của sức sáng tạo trong việc giải quyết vấn đề và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp