Bản dịch của từ Imam trong tiếng Việt

Imam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imam (Noun)

ˈɑɪmæm
ˈɑɪmæm
01

Người hướng dẫn cầu nguyện trong nhà thờ hồi giáo.

The person who leads prayers in a mosque.

Ví dụ

The imam at the mosque delivered a powerful sermon.

Người Imam tại nhà thờ Hồi giáo đã phát biểu mạnh mẽ.

The imam's speech resonated with the congregation during Friday prayers.

Bài phát biểu của người Imam đã gây ấn tượng với cộng đồng trong lễ cầu nguyện thứ Sáu.

The imam's role extends beyond leading prayers to guiding the community.

Vai trò của người Imam không chỉ dừng lại ở việc lãnh đạo cầu nguyện mà còn hướng dẫn cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imam

Không có idiom phù hợp