Bản dịch của từ Imam trong tiếng Việt
Imam

Imam (Noun)
The imam at the mosque delivered a powerful sermon.
Người Imam tại nhà thờ Hồi giáo đã phát biểu mạnh mẽ.
The imam's speech resonated with the congregation during Friday prayers.
Bài phát biểu của người Imam đã gây ấn tượng với cộng đồng trong lễ cầu nguyện thứ Sáu.
The imam's role extends beyond leading prayers to guiding the community.
Vai trò của người Imam không chỉ dừng lại ở việc lãnh đạo cầu nguyện mà còn hướng dẫn cộng đồng.
Imam là một thuật ngữ Hồi giáo chỉ người dẫn dắt trong các buổi cầu nguyện và giảng dạy kinh điển. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, sử dụng để chỉ những người có vai trò lãnh đạo trong cộng đồng Hồi giáo. Trong tiếng Anh, "imam" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về hình thức hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa các vùng địa lý.
Từ "imam" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "إمام" (imām), có nghĩa là "người đứng đầu" hoặc "người dẫn dắt". Đây là từ được sử dụng để chỉ người lãnh đạo trong các nghi lễ tôn giáo Hồi giáo, người hướng dẫn cộng đồng trong việc cầu nguyện và giảng dạy các giáo lý của đạo Hồi. Sự phát triển lịch sử của từ này gắn liền với sự hình thành của các trường phái Hồi giáo, nơi mà vị trí lãnh đạo tinh thần trở nên quan trọng trong cấu trúc xã hội và tôn giáo. Hiện nay, "imam" vẫn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa trong bối cảnh tôn giáo cũng như văn hóa Hồi giáo.
Từ "imam" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kì thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo Hồi giáo, đặc biệt khi thảo luận về lãnh đạo tinh thần hoặc các nghi lễ tôn giáo. Ngoài ra, từ cũng có thể được tìm thấy trong các bối cảnh văn hóa, xã hội hoặc chính trị có ảnh hưởng bởi Hồi giáo, thường để chỉ những người có vai trò lãnh đạo trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp