Bản dịch của từ Imbecilic trong tiếng Việt
Imbecilic

Imbecilic (Adjective)
His imbecilic comments during the debate surprised everyone in the audience.
Những bình luận ngớ ngẩn của anh ấy trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người bất ngờ.
Many believe that imbecilic behavior on social media is harmful to society.
Nhiều người tin rằng hành vi ngớ ngẩn trên mạng xã hội có hại cho xã hội.
Do you think imbecilic actions can damage our community's reputation?
Bạn có nghĩ rằng những hành động ngớ ngẩn có thể làm hại danh tiếng cộng đồng không?
Họ từ
Từ "imbecilic" được sử dụng để miêu tả một tình trạng hoặc hành động thiếu trí tuệ, ngu ngốc hoặc khờ khạo. Nó xuất phát từ tính từ "imbecile", có nguồn gốc từ tiếng Latin "imbecillis", mang nghĩa là yếu đuối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "imbecilic" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh mà nó thường được áp dụng. Tại Anh, từ này thường gắn với cách chỉ trích xã hội hoặc chính trị, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "imbecilic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imbecillus", có nghĩa là "yếu đuối" hoặc "thiếu sức mạnh". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân bị coi là kém yếu về trí tuệ. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ những hành động hay tư tưởng ngốc nghếch, thể hiện sự thiếu thông minh hoặc khôn ngoan. Sự chuyển biến này phản ánh quan niệm xã hội về trí tuệ và sự phối hợp giữa sức mạnh tinh thần và thể chất.
Từ "imbecilic" thường xuất hiện trong văn phong học thuật và phê phán, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong bối cảnh chung, từ này được sử dụng để mô tả hành vi hoặc nhận thức kém, thường liên quan đến những tình huống yêu cầu chỉ trích hoặc phân tích mang tính chất trí tuệ như trong các bài tiểu luận, phê bình văn học hoặc thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp