Bản dịch của từ Imbricating trong tiếng Việt

Imbricating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imbricating (Verb)

ɨmbɹˈɪkɨtɨŋ
ɨmbɹˈɪkɨtɨŋ
01

Chồng lên nhau hoặc xen kẽ.

To overlap or interlace.

Ví dụ

Social issues imbricating with economic factors often create complex challenges.

Các vấn đề xã hội chồng chéo với các yếu tố kinh tế thường tạo ra thách thức phức tạp.

Social media does not imbricate with real-life communication effectively.

Mạng xã hội không chồng chéo với giao tiếp thực tế một cách hiệu quả.

Do social identities imbricating with cultural backgrounds affect interactions?

Các bản sắc xã hội có chồng chéo với nền tảng văn hóa ảnh hưởng đến các tương tác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imbricating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imbricating

Không có idiom phù hợp