Bản dịch của từ Imbricating trong tiếng Việt
Imbricating

Imbricating (Verb)
Social issues imbricating with economic factors often create complex challenges.
Các vấn đề xã hội chồng chéo với các yếu tố kinh tế thường tạo ra thách thức phức tạp.
Social media does not imbricate with real-life communication effectively.
Mạng xã hội không chồng chéo với giao tiếp thực tế một cách hiệu quả.
Do social identities imbricating with cultural backgrounds affect interactions?
Các bản sắc xã hội có chồng chéo với nền tảng văn hóa ảnh hưởng đến các tương tác không?
Họ từ
Từ "imbricating" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xếp chồng các phần theo kiểu mái ngói, tức là các phần này lồng vào nhau theo một trình tự nhất định. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, kiến trúc, hoặc thiết kế. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "imbricating" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Cách sử dụng và nghĩa của từ này vẫn không thay đổi đáng kể giữa hai dạng ngôn ngữ.
Từ "imbricating" xuất phát từ gốc Latin "imbricatus", có nghĩa là "được xếp chồng lên nhau". Gốc từ này là sự kết hợp của "imber", tức là "mưa", gợi ý về hình ảnh những lớp vật liệu chồng lấn lên nhau như mái ngói. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này được dùng để chỉ sự sắp xếp hoặc xếp lớp, thường áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học, kiến trúc và nghệ thuật, phản ánh tính chất chồng chất và tổ chức của các thành phần.
Từ "imbricating" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thiết kế hoặc thiên nhiên. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được dùng trong các tài liệu khoa học hoặc kiến trúc, miêu tả các lớp chồng lên nhau. Từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu sinh thái, xây dựng, và nghệ thuật trang trí.