Bản dịch của từ Immaterializes trong tiếng Việt
Immaterializes

Immaterializes (Verb)
Social media immaterializes personal connections in today's digital world.
Mạng xã hội làm cho các kết nối cá nhân trở nên vô hình trong thế giới số hôm nay.
Social activities do not immaterialize real friendships among people.
Các hoạt động xã hội không làm cho tình bạn thật sự trở nên vô hình.
How does social media immaterialize our understanding of real-life relationships?
Mạng xã hội làm thế nào để làm cho hiểu biết của chúng ta về các mối quan hệ thực tế trở nên vô hình?
Họ từ
Từ "immaterializes" là hình thức động từ của "immaterialize", có nghĩa là trở nên vô hình hoặc không còn tồn tại dưới dạng vật chất. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến hơn trong văn viết và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể nghe có phần trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "immaterializes" bắt nguồn từ tiếng Latin "immateralis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "materia" có nghĩa là "vật chất". Lịch sử từ này có liên quan đến việc chuyển đổi từ trạng thái hữu hình sang trạng thái vô hình hoặc phi vật chất. "Immaterializes" được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả một quá trình biến mất, trở nên vô hình hoặc không có thực, phản ánh sự tách biệt giữa vật chất và tinh thần trong triết học và ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "immaterializes" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học, tâm linh hoặc khoa học viễn tưởng, thường liên quan đến việc biến mất hoặc trở nên không có thực. Trong giao tiếp hàng ngày, "immaterializes" có thể được sử dụng để mô tả một ý tưởng hay khái niệm trở nên mơ hồ hoặc không có ảnh hưởng thực tế.