Bản dịch của từ Immaterializes trong tiếng Việt

Immaterializes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immaterializes (Verb)

ɨmˌætɚiˈæləs
ɨmˌætɚiˈæləs
01

Làm cho một cái gì đó trở nên phi vật chất.

To make something immaterial.

Ví dụ

Social media immaterializes personal connections in today's digital world.

Mạng xã hội làm cho các kết nối cá nhân trở nên vô hình trong thế giới số hôm nay.

Social activities do not immaterialize real friendships among people.

Các hoạt động xã hội không làm cho tình bạn thật sự trở nên vô hình.

How does social media immaterialize our understanding of real-life relationships?

Mạng xã hội làm thế nào để làm cho hiểu biết của chúng ta về các mối quan hệ thực tế trở nên vô hình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immaterializes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immaterializes

Không có idiom phù hợp