Bản dịch của từ Immingle trong tiếng Việt
Immingle
Immingle (Verb)
At the party, guests immingle freely and share their stories.
Tại bữa tiệc, khách mời hòa nhập tự do và chia sẻ câu chuyện.
They do not immingle with strangers at social events.
Họ không hòa nhập với người lạ tại các sự kiện xã hội.
Do people immingle easily at large gatherings like the festival?
Liệu mọi người có hòa nhập dễ dàng tại các buổi tụ họp lớn như lễ hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Immingle cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "immingle" có nghĩa là trộn lẫn, hòa hợp hoặc kết hợp hai hoặc nhiều thứ với nhau. Đây là một từ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ điển. "Immingle" không có sự khác biệt rõ rệt trong Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều dùng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, do tính chất hiếm hoi của nó, người dùng thường chọn các từ gần nghĩa phổ biến hơn như "mingle".
Từ "immingle" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, cụ thể là từ "mingere," có nghĩa là "hòa trộn." Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp cổ với dạng "mingler." Với sự xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, "immingle" chỉ hành động hòa lẫn, kết hợp một cách tự nhiên. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả việc hòa quyện các yếu tố, khái niệm hay cá nhân một cách đồng điệu, phản ánh sự giao thoa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "immingle" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh hàn lâm hoặc văn chương cổ điển, miêu tả sự kết hợp hoặc hòa trộn giữa các yếu tố khác nhau. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này ít được áp dụng, thay vào đó thường sử dụng các từ phổ biến hơn như "mix" hoặc "blend."
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp