Bản dịch của từ Immorally trong tiếng Việt

Immorally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immorally (Adverb)

ɨmˈɔɹəli
ɨmˈɔɹəli
01

Theo một cách sai trái về mặt đạo đức.

In a way that is morally wrong.

Ví dụ

He behaved immorally by cheating on the exam.

Anh ấy đã hành xử không đạo đức khi gian lận trong bài kiểm tra.

She never acts immorally in her interactions with others.

Cô ấy không bao giờ hành xử không đạo đức trong giao tiếp với người khác.

Did they discuss the consequences of acting immorally in society?

Họ đã thảo luận về hậu quả của việc hành xử không đạo đức trong xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immorally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] On the other hand, I believe that it is to deprive children of a carefree childhood [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Not only is such confinement but it also negates mankind's preservation efforts which are protecting animals' health and well-being [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Immorally

Không có idiom phù hợp