Bản dịch của từ Immorally trong tiếng Việt
Immorally

Immorally (Adverb)
He behaved immorally by cheating on the exam.
Anh ấy đã hành xử không đạo đức khi gian lận trong bài kiểm tra.
She never acts immorally in her interactions with others.
Cô ấy không bao giờ hành xử không đạo đức trong giao tiếp với người khác.
Did they discuss the consequences of acting immorally in society?
Họ đã thảo luận về hậu quả của việc hành xử không đạo đức trong xã hội chưa?
Họ từ
Từ "immorally" là trạng từ được hình thành từ tính từ "immoral", mang ý nghĩa chỉ hành động hoặc thái độ trái ngược với đạo đức hoặc chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, người Mỹ có xu hướng sử dụng từ ngữ trực tiếp hơn trong mô tả hành vi không đạo đức.
Từ "immorally" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "immoralis", trong đó "in-" là tiền tố chỉ sự phủ định và "moralis" có nghĩa là "moral". Xuất phát từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ hành động trái ngược với các chuẩn mực đạo đức. Liên hệ với nghĩa hiện tại, "immorally" mô tả hành vi thiếu đạo đức, cho thấy sự tiếp nối từ việc phủ định các giá trị đạo đức đã được hình thành từ xa xưa.
Từ "immorally" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tập trung chủ yếu trong bối cảnh mô tả hành vi phi đạo đức hoặc các tình huống thảo luận về đạo đức và giá trị. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và cuộc thảo luận liên quan đến triết lý đạo đức, luật pháp, và các vấn đề xã hội, thể hiện rõ sự chỉ trích hoặc phân tích những hành động sai trái theo chuẩn mực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

