Bản dịch của từ Immovableness trong tiếng Việt

Immovableness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immovableness (Noun)

ˈɪ.mu.və.bəl.nəs
ˈɪ.mu.və.bəl.nəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái bất động hoặc cố định.

The quality or state of being immovable or fixed.

Ví dụ

The immovableness of social norms can hinder personal expression and creativity.

Tính không thể thay đổi của các chuẩn mực xã hội có thể cản trở sự thể hiện cá nhân và sáng tạo.

The immovableness of traditions does not allow for new ideas to emerge.

Tính không thể thay đổi của các truyền thống không cho phép ý tưởng mới xuất hiện.

Is the immovableness of cultural beliefs affecting our society today?

Liệu tính không thể thay đổi của các niềm tin văn hóa có ảnh hưởng đến xã hội chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immovableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immovableness

Không có idiom phù hợp