Bản dịch của từ Immunocompromised trong tiếng Việt

Immunocompromised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunocompromised (Adjective)

ɨmjˌunoʊkɹˌæməsvˈeɪdəs
ɨmjˌunoʊkɹˌæməsvˈeɪdəs
01

Có hệ thống miễn dịch suy yếu.

Having an impaired immune system.

Ví dụ

Many immunocompromised individuals struggle during flu season each year.

Nhiều người có hệ miễn dịch yếu gặp khó khăn trong mùa cúm hàng năm.

Immunocompromised patients do not recover easily from common illnesses.

Bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu không hồi phục dễ dàng từ những bệnh thông thường.

Are immunocompromised people more at risk for severe infections?

Liệu những người có hệ miễn dịch yếu có nguy cơ cao hơn với nhiễm trùng nghiêm trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immunocompromised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunocompromised

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.