Bản dịch của từ Immunocompromised trong tiếng Việt

Immunocompromised

Adjective

Immunocompromised(Adjective)

ɨmjˌunoʊkɹˌæməsvˈeɪdəs
ɨmjˌunoʊkɹˌæməsvˈeɪdəs
01

Có hệ thống miễn dịch suy yếu.

Having an impaired immune system.

Ví dụ
Many immunocompromised individuals struggle during flu season each year.Nhiều người có hệ miễn dịch yếu gặp khó khăn trong mùa cúm hàng năm.
Immunocompromised patients do not recover easily from common illnesses.Bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu không hồi phục dễ dàng từ những bệnh thông thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immunocompromised/

Từ "immunocompromised" được sử dụng để mô tả trạng thái của một cá nhân có hệ miễn dịch suy yếu hoặc hoạt động kém, khiến họ dễ bị nhiễm trùng hơn bình thường. Thuật ngữ này thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nói về bệnh nhân mắc các bệnh tự miễn, nhiễm HIV/AIDS hoặc những người đang điều trị hóa trị. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được viết giống nhau và có nghĩa chứ không có sự khác biệt về phát âm hay sử dụng.

Từ "immunocompromised" bắt nguồn từ tiếng Latin với từ "immunis" có nghĩa là "miễn dịch" và "compromissum", từ "compromittere", có nghĩa là "thỏa hiệp". Từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân có hệ miễn dịch suy yếu, thường do bệnh lý hoặc điều trị y tế. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh trạng thái yếu kém trong khả năng bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh, ghi nhận một khía cạnh quan trọng trong y học hiện đại.

Từ "immunocompromised" là một thuật ngữ y khoa thường gặp trong các tài liệu sức khỏe, nhưng xuất hiện ít trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề y học và sức khỏe cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng khi thảo luận về người có hệ miễn dịch yếu, như bệnh nhân ung thư hoặc những người mắc bệnh tự miễn, trong việc đánh giá rủi ro mắc bệnh truyền nhiễm.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.