Bản dịch của từ Immunodepressant trong tiếng Việt

Immunodepressant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunodepressant (Adjective)

ˌɪmjˌunoʊvɚdˈɛsəntən
ˌɪmjˌunoʊvɚdˈɛsəntən
01

Danh từ ức chế miễn dịch.

Immunosuppressant noun.

Ví dụ

Immunodepressant drugs can help organ transplant patients avoid rejection.

Thuốc ức chế miễn dịch có thể giúp bệnh nhân ghép tạng tránh phản ứng.

Immunodepressant treatments do not work for everyone in social settings.

Các phương pháp điều trị ức chế miễn dịch không hiệu quả với mọi người trong xã hội.

Are immunodepressant medications necessary for patients with autoimmune diseases?

Có cần thiết dùng thuốc ức chế miễn dịch cho bệnh nhân bệnh tự miễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immunodepressant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunodepressant

Không có idiom phù hợp