Bản dịch của từ Immunodepressant trong tiếng Việt
Immunodepressant

Immunodepressant (Adjective)
Danh từ ức chế miễn dịch.
Immunodepressant drugs can help organ transplant patients avoid rejection.
Thuốc ức chế miễn dịch có thể giúp bệnh nhân ghép tạng tránh phản ứng.
Immunodepressant treatments do not work for everyone in social settings.
Các phương pháp điều trị ức chế miễn dịch không hiệu quả với mọi người trong xã hội.
Are immunodepressant medications necessary for patients with autoimmune diseases?
Có cần thiết dùng thuốc ức chế miễn dịch cho bệnh nhân bệnh tự miễn không?
Thuật ngữ "immunodepressant" chỉ đến các loại thuốc hoặc chất có khả năng làm suy giảm hệ miễn dịch của cơ thể. Các chất này thường được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn hoặc để ngăn chặn sự thải ghép trong các ca cấy ghép nội tạng. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả hai phiên bản British và American, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Việc sử dụng "immunodepressant" thường liên quan đến lĩnh vực y tế và dược phẩm.
Từ "immunodepressant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm "immunis" (miễn dịch) và "depressare" (hạ thấp). Từ ghép này được hình thành trong bối cảnh y học hiện đại vào cuối thế kỷ 20, dùng để chỉ các chất có khả năng làm giảm hoặc ức chế phản ứng miễn dịch của cơ thể. Các thuốc này được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh tự miễn và để ngăn chặn sự thải ghép trong cấy ghép cơ quan. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rất rõ ràng chức năng của thuốc trong việc điều chỉnh hệ miễn dịch.
Từ "immunodepressant" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh y học hoặc nghiên cứu khoa học. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như sức khỏe, điều trị bệnh, và các liệu pháp y tế. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo chuyên ngành và hội thảo liên quan đến miễn dịch học và khả năng miễn dịch của cơ thể.