Bản dịch của từ Immunological disorder trong tiếng Việt
Immunological disorder
Noun [U/C]
Immunological disorder (Noun)
ˌɪmjunəlˈɑdʒɨkəl dɨsˈɔɹdɚ
ˌɪmjunəlˈɑdʒɨkəl dɨsˈɔɹdɚ
Ví dụ
Many people suffer from immunological disorders like lupus and rheumatoid arthritis.
Nhiều người mắc các rối loạn miễn dịch như lupus và viêm khớp dạng thấp.
Not all immunological disorders are easy to diagnose or treat effectively.
Không phải tất cả các rối loạn miễn dịch đều dễ chẩn đoán hoặc điều trị hiệu quả.
Are immunological disorders increasing among young adults in urban areas?
Các rối loạn miễn dịch có đang gia tăng ở người lớn trẻ tại thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Immunological disorder
Không có idiom phù hợp