Bản dịch của từ Immunological disorder trong tiếng Việt
Immunological disorder

Immunological disorder (Noun)
Many people suffer from immunological disorders like lupus and rheumatoid arthritis.
Nhiều người mắc các rối loạn miễn dịch như lupus và viêm khớp dạng thấp.
Not all immunological disorders are easy to diagnose or treat effectively.
Không phải tất cả các rối loạn miễn dịch đều dễ chẩn đoán hoặc điều trị hiệu quả.
Are immunological disorders increasing among young adults in urban areas?
Các rối loạn miễn dịch có đang gia tăng ở người lớn trẻ tại thành phố không?
Rối loạn miễn dịch là tình trạng bất thường trong hệ thống miễn dịch, dẫn đến khả năng bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tật bị suy giảm hoặc phản ứng quá mức với các tác nhân không gây hại. Các dạng rối loạn miễn dịch có thể bao gồm bệnh tự miễn, dị ứng và thiếu hụt miễn dịch. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng.
Thuật ngữ "immunological disorder" bắt nguồn từ từ "immunis" trong tiếng Latin, có nghĩa là "miễn nhiễm". Từ "immunology" xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, nhắm đến việc nghiên cứu các cơ chế miễn dịch và sự bảo vệ khỏi bệnh tật. Tình trạng rối loạn miễn dịch đề cập đến các sự cố trong hệ miễn dịch, dẫn đến phản ứng bất thường, gây ra bệnh tật. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong hiểu biết về sức khỏe và bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch.
Thuật ngữ "rối loạn miễn dịch" (immunological disorder) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài kiểm tra IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh y tế khi thảo luận về các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch. Trong các phần Thi Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi người thí sinh nói về chủ đề sức khỏe hoặc bệnh tật. Ở các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được áp dụng trong nghiên cứu y học và thảo luận chuyên môn liên quan đến bệnh lý tự miễn và các rối loạn miễn dịch khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp