Bản dịch của từ Immunoprophylactic trong tiếng Việt
Immunoprophylactic

Immunoprophylactic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến điều trị dự phòng miễn dịch.
Of or relating to immunoprophylaxis.
Vaccines are immunoprophylactic measures to prevent serious diseases in children.
Vắc xin là biện pháp phòng ngừa miễn dịch để ngăn ngừa bệnh nghiêm trọng ở trẻ em.
Immunoprophylactic treatments are not always accessible in rural communities like Flint.
Các phương pháp điều trị phòng ngừa miễn dịch không phải lúc nào cũng có sẵn ở các cộng đồng nông thôn như Flint.
Are immunoprophylactic strategies effective in reducing disease outbreaks in cities?
Các chiến lược phòng ngừa miễn dịch có hiệu quả trong việc giảm bùng phát dịch bệnh ở các thành phố không?
Immunoprophylactic (Noun)
Một tác nhân được sử dụng để điều trị dự phòng miễn dịch.
An agent used for immunoprophylaxis.
The immunoprophylactic helped prevent the spread of measles in schools.
Chất miễn dịch đã giúp ngăn chặn sự lây lan bệnh sởi trong trường học.
The immunoprophylactic is not effective against all viral infections.
Chất miễn dịch không hiệu quả đối với tất cả các bệnh virus.
Is the immunoprophylactic available for public use in hospitals?
Chất miễn dịch có sẵn để sử dụng công cộng tại các bệnh viện không?
Từ "immunoprophylactic" là một thuật ngữ dùng để chỉ các biện pháp phòng ngừa bệnh tật thông qua việc kích thích hệ thống miễn dịch. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong vaccine và các phương pháp ngừa bệnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa như nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt về cách thức phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong một số nghiên cứu cụ thể.
Từ "immunoprophylactic" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "immunis" có nghĩa là "miễn dịch" và "prophylaxis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "prophylaktikos", nghĩa là "bảo vệ". Từ này đề cập đến các phương pháp ngăn ngừa bệnh tật thông qua sự kích thích hệ miễn dịch. Sự kết hợp giữa các yếu tố này đã định hình ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vai trò của vaccine và các liệu pháp điều trị trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ "immunoprophylactic" có tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu y sinh và dược lý, liên quan đến các biện pháp chủ động ngăn ngừa bệnh tật thông qua tiêm phòng hoặc điều trị miễn dịch. Do đó, từ này có thể được sử dụng trong các hội thảo y tế, tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận về chính sách sức khỏe cộng đồng.