Bản dịch của từ Immunoprophylactic trong tiếng Việt

Immunoprophylactic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunoprophylactic (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan đến điều trị dự phòng miễn dịch.

Of or relating to immunoprophylaxis.

Ví dụ

Vaccines are immunoprophylactic measures to prevent serious diseases in children.

Vắc xin là biện pháp phòng ngừa miễn dịch để ngăn ngừa bệnh nghiêm trọng ở trẻ em.

Immunoprophylactic treatments are not always accessible in rural communities like Flint.

Các phương pháp điều trị phòng ngừa miễn dịch không phải lúc nào cũng có sẵn ở các cộng đồng nông thôn như Flint.

Are immunoprophylactic strategies effective in reducing disease outbreaks in cities?

Các chiến lược phòng ngừa miễn dịch có hiệu quả trong việc giảm bùng phát dịch bệnh ở các thành phố không?

Immunoprophylactic (Noun)

01

Một tác nhân được sử dụng để điều trị dự phòng miễn dịch.

An agent used for immunoprophylaxis.

Ví dụ

The immunoprophylactic helped prevent the spread of measles in schools.

Chất miễn dịch đã giúp ngăn chặn sự lây lan bệnh sởi trong trường học.

The immunoprophylactic is not effective against all viral infections.

Chất miễn dịch không hiệu quả đối với tất cả các bệnh virus.

Is the immunoprophylactic available for public use in hospitals?

Chất miễn dịch có sẵn để sử dụng công cộng tại các bệnh viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immunoprophylactic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunoprophylactic

Không có idiom phù hợp