Bản dịch của từ Imo trong tiếng Việt

Imo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imo (Noun)

ˈaɪˈɛmˈoʊ
ˈaɪmoʊ
01

Viết tắt của 'theo ý kiến của tôi'.

Abbreviation for in my opinion.

Ví dụ

In my opinion, social media improves communication among friends and family.

Theo tôi, mạng xã hội cải thiện giao tiếp giữa bạn bè và gia đình.

I do not think that social media is harmful to society, imo.

Tôi không nghĩ rằng mạng xã hội có hại cho xã hội, theo tôi.

What is your opinion, imo, about social media's impact on youth?

Ý kiến của bạn, theo bạn, về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imo

Không có idiom phù hợp