Bản dịch của từ Impartialness trong tiếng Việt
Impartialness

Impartialness (Noun)
The judge showed impartialness during the trial of John Smith.
Thẩm phán thể hiện sự công bằng trong phiên tòa của John Smith.
The committee did not display impartialness in their decision-making process.
Ủy ban không thể hiện sự công bằng trong quá trình ra quyết định.
Is impartialness essential for social justice in our communities?
Liệu sự công bằng có cần thiết cho công lý xã hội trong cộng đồng không?
Tính khách quan (impartialness) đề cập đến sự công bằng và không thiên lệch trong đánh giá, quyết định hoặc xử lý tình huống. Trong ngữ cảnh pháp lý và báo chí, tính khách quan là yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo sự tin cậy và chính xác thông tin. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh sử dụng mà người nói có thể nhấn mạnh về vai trò của tính khách quan ở các ngành nghề khác nhau.
Từ "impartialness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "impar", có nghĩa là "không công bằng" hoặc "không thiên vị". Hệ thống ngữ nghĩa của từ này được hình thành qua tiền tố "im-" (phủ định) và gốc từ "partial" (thiên vị). Lịch sử sử dụng từ này phản ánh khái niệm về sự công bằng và khách quan, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bị chi phối bởi những yếu tố cá nhân hoặc tình cảm trong đánh giá và quyết định, như cách hiểu trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội hiện đại.
Từ "impartialness" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi tính khách quan và thiếu thiên lệch thường được bàn luận. Trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp, "impartialness" được sử dụng để chỉ tính công bằng trong đánh giá hoặc ra quyết định. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp và thể thao, nơi tính công bằng là yếu tố chủ chốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp