Bản dịch của từ Impeccable trong tiếng Việt
Impeccable

Impeccable (Adjective)
Phù hợp với các tiêu chuẩn cao nhất; không có lỗi.
In accordance with the highest standards faultless.
Her impeccable manners impressed everyone at the social event.
Cách cư xử hoàn hảo của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
The charity organization is known for its impeccable reputation in society.
Tổ chức từ thiện nổi tiếng với uy tín hoàn hảo trong xã hội.
His impeccable attire reflected his high social status.
Bộ trang phục hoàn hảo của anh ấy phản ánh địa vị xã hội cao của mình.
Dạng tính từ của Impeccable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impeccable Hoàn hảo | More impeccable Hoàn hảo hơn | Most impeccable Hoàn hảo nhất |
Họ từ
Từ "impeccable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impeccabilis", có nghĩa là không mắc lỗi hay hoàn hảo. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự hoàn hảo trong hành động, phong cách hoặc phẩm chất mà không có bất kỳ khuyết điểm nào. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, "impeccable" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh trang trọng hoặc văn học, nơi mà sự tinh tế và chuẩn mực cao được đánh giá cao.
Từ "impeccable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impeccabilis", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "peccare" có nghĩa là mắc lỗi. Từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ những điều không thể sai sót hay hoàn hảo. Ý nghĩa hiện tại của "impeccable" liên quan đến trạng thái mà một sự việc không có khuyết điểm, phản ánh tính chính xác và độ tin cậy rất cao trong ngữ cảnh giao tiếp và văn chương.
Từ "impeccable" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và phần nói để miêu tả tiêu chuẩn cao về phẩm chất hoặc hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, "impeccable" thường được dùng để ca ngợi khả năng, phong cách sống, hoặc sản phẩm, thể hiện sự hoàn hảo và không có khuyết điểm, thường liên quan đến các lĩnh vực như nghệ thuật, ẩm thực và dịch vụ cao cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp