Bản dịch của từ Impeccable trong tiếng Việt

Impeccable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impeccable (Adjective)

ɪmpˈɛkəbl̩
ɪmpˈɛkəbl̩
01

Phù hợp với các tiêu chuẩn cao nhất; không có lỗi.

In accordance with the highest standards faultless.

Ví dụ

Her impeccable manners impressed everyone at the social event.

Cách cư xử hoàn hảo của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

The charity organization is known for its impeccable reputation in society.

Tổ chức từ thiện nổi tiếng với uy tín hoàn hảo trong xã hội.

His impeccable attire reflected his high social status.

Bộ trang phục hoàn hảo của anh ấy phản ánh địa vị xã hội cao của mình.

Dạng tính từ của Impeccable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Impeccable

Hoàn hảo

More impeccable

Hoàn hảo hơn

Most impeccable

Hoàn hảo nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impeccable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impeccable

Không có idiom phù hợp