Bản dịch của từ Impellent trong tiếng Việt

Impellent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impellent (Adjective)

ɪmpˈɛlnt
ɪmpˈɛlnt
01

Có phẩm chất thúc đẩy.

Having the quality of being impelling.

Ví dụ

Social media is an impellent force in modern communication and networking.

Mạng xã hội là một lực impellent trong giao tiếp và kết nối hiện đại.

Traditional media is not an impellent tool for today's youth engagement.

Truyền thông truyền thống không phải là công cụ impellent cho sự tham gia của giới trẻ ngày nay.

Is social change an impellent factor for community development?

Liệu sự thay đổi xã hội có phải là yếu tố impellent cho phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impellent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impellent

Không có idiom phù hợp