Bản dịch của từ Impellent trong tiếng Việt
Impellent

Impellent (Adjective)
Social media is an impellent force in modern communication and networking.
Mạng xã hội là một lực impellent trong giao tiếp và kết nối hiện đại.
Traditional media is not an impellent tool for today's youth engagement.
Truyền thông truyền thống không phải là công cụ impellent cho sự tham gia của giới trẻ ngày nay.
Is social change an impellent factor for community development?
Liệu sự thay đổi xã hội có phải là yếu tố impellent cho phát triển cộng đồng không?
Họ từ
Từ "impellent" xuất phát từ động từ "impel", có nghĩa là thúc đẩy hoặc đẩy tới. Trong ngữ cảnh, "impellent" thường mô tả điều gì đó có khả năng kích thích hoặc thúc giục hành động. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu được sử dụng trong văn phong học thuật. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này giữ nguyên viết pháp và nghĩa, nhưng ít gặp hơn ở Anh ngữ, nơi cụm từ "motivating" thường được ưu tiên sử dụng hơn.
Từ "impellent" xuất phát từ tiếng Latin "impellere", có nghĩa là "đẩy mạnh" hoặc "thúc đẩy". Cấu trúc của từ này gồm tiền tố "im-" (vào trong) và động từ "pellere" (đẩy). Trong lịch sử, "impellent" được sử dụng để mô tả các yếu tố hoặc lực lượng có khả năng thúc đẩy hành động hoặc chuyển động. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học để chỉ các động lực bên ngoài hoặc bên trong tác động đến hành vi.
Từ "impellent" có tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường không xuất hiện trong bài kiểm tra vì được coi là từ ngữ chuyên ngành, ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong các tình huống khác, "impellent" thường được sử dụng trong triết học hoặc tâm lý học để chỉ những động lực nội tại thúc đẩy hành động. Do đó, người học nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ này để nâng cao kỹ năng từ vựng của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp