Bản dịch của từ Impelling trong tiếng Việt
Impelling

Impelling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của impel.
Present participle and gerund of impel.
His speech was impelling the audience to take action.
Bài phát biểu của anh ấy đang thúc đẩy khán giả hành động.
The impelling force behind the charity event was the community's support.
Lực đẩy đẫn đến sự kiện từ thiện là sự ủng hộ của cộng đồng.
She felt impelling others to join her in volunteering for the cause.
Cô ấy cảm thấy thúc đẩy người khác tham gia tình nguyện cho mục đích.
Họ từ
Từ "impelling" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra sự thúc đẩy mạnh mẽ hoặc sự khuyến khích hành động. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những nhân tố ảnh hưởng đến quyết định của con người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "impelling" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự đa dạng trong khẩu âm của người nói.
Từ "impelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "impellere", có nghĩa là "đẩy tới" hay "thúc giục". Thông qua tiếng Pháp trung cổ, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh với nghĩa là thúc đẩy hoặc gây áp lực. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh tính chất năng động và sức mạnh trong hành động, phù hợp với nghĩa hiện tại của "impelling", chỉ sự thúc đẩy mạnh mẽ hoặc áp lực khiến một cá nhân thực hiện hành động nào đó.
Từ "impelling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc động lực học, khi mô tả các yếu tố thúc đẩy hành vi con người. Cụ thể, "impelling" có thể được dùng để diễn tả sức mạnh hoặc lý do khiến cá nhân hành động trong các tình huống cần quyết định mang tính chất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp