Bản dịch của từ Impelling trong tiếng Việt

Impelling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impelling (Verb)

ɨmpˈɛlɨŋ
ɨmpˈɛlɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của impel.

Present participle and gerund of impel.

Ví dụ

His speech was impelling the audience to take action.

Bài phát biểu của anh ấy đang thúc đẩy khán giả hành động.

The impelling force behind the charity event was the community's support.

Lực đẩy đẫn đến sự kiện từ thiện là sự ủng hộ của cộng đồng.

She felt impelling others to join her in volunteering for the cause.

Cô ấy cảm thấy thúc đẩy người khác tham gia tình nguyện cho mục đích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impelling

Không có idiom phù hợp