Bản dịch của từ Impendent trong tiếng Việt
Impendent

Impendent (Adjective)
The impendent branches blocked the view of the community event.
Những cành cây nhô ra che khuất tầm nhìn của sự kiện cộng đồng.
The impendent structures did not enhance the neighborhood's aesthetic appeal.
Các cấu trúc nhô ra không làm tăng vẻ đẹp của khu phố.
Are the impendent signs clear for the social gathering location?
Các biển báo nhô ra có rõ ràng cho địa điểm gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "impendent" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và có thể là một sự nhầm lẫn với từ "impending", có nghĩa là sắp xảy ra, thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc đáng lo ngại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "impending" được sử dụng giống nhau về ngữ nghĩa và dạng viết. Cả hai đều mô tả một điều gì đó có khả năng xảy ra trong tương lai gần, thường liên quan đến nguy hiểm hoặc cảnh báo.
Từ "impendent" xuất phát từ tiếng Latin "impendere", có nghĩa là "treo, đe dọa" (im- "trên, vào" + pendere "treo"). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự hiện diện đáng lo ngại hoặc điều gì đó có thể xảy ra. Hiện nay, "impendent" thường được dùng để mô tả những rủi ro hoặc nguy cơ đáng kể, thể hiện sự nghiêm trọng và tính cấp bách của tình huống mà người ta cần chú ý.
Từ "impendent" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tỷ lệ xuất hiện thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật liên quan đến triết học hoặc khoa học, khi giải thích về các khái niệm như tình huống hoặc điều kiện sắp xảy ra. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiện có khả năng diễn ra trong tương lai gần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp