Bản dịch của từ Impendent trong tiếng Việt

Impendent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impendent (Adjective)

ɪmpˈɛndnt
ɪmpˈɛndnt
01

Treo hoặc nhô ra ngoài.

Hanging or jutting out.

Ví dụ

The impendent branches blocked the view of the community event.

Những cành cây nhô ra che khuất tầm nhìn của sự kiện cộng đồng.

The impendent structures did not enhance the neighborhood's aesthetic appeal.

Các cấu trúc nhô ra không làm tăng vẻ đẹp của khu phố.

Are the impendent signs clear for the social gathering location?

Các biển báo nhô ra có rõ ràng cho địa điểm gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impendent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impendent

Không có idiom phù hợp