Bản dịch của từ Imperishable trong tiếng Việt
Imperishable

Imperishable (Adjective)
Friendship can create imperishable bonds among people from different cultures.
Tình bạn có thể tạo ra những mối liên kết vĩnh cửu giữa những người khác nhau.
Not all memories are imperishable; some fade over time.
Không phải tất cả kỷ niệm đều vĩnh cửu; một số sẽ phai mờ theo thời gian.
Are our values truly imperishable in a rapidly changing society?
Liệu các giá trị của chúng ta có thực sự vĩnh cửu trong xã hội thay đổi nhanh chóng không?
Dạng tính từ của Imperishable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Imperishable Không thể hỏng | - | - |
Họ từ
Từ "imperishable" mang nghĩa là không thể bị hủy hoại hoặc không bao giờ phai mờ, thường được sử dụng để chỉ những giá trị, di sản hoặc ký ức có tính lâu bền. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "imperishable" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc triết học để nhấn mạnh tính vĩnh cửu của một khía cạnh nào đó.
Từ "imperishable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imperishabilis", trong đó "in-" mang nghĩa không và "perishabilis" có nguồn gốc từ "perire", có nghĩa là chết hoặc tiêu tan. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và được sử dụng để mô tả những điều không bị hư hỏng hay biến mất theo thời gian. Ý nghĩa hiện tại của "imperishable" liên quan chặt chẽ đến tính bất diệt, bền vững, phản ánh sự vĩnh cửu trong các lĩnh vực như tư tưởng, văn hóa và nghệ thuật.
Từ "imperishable" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm vĩnh cửu hoặc giá trị bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến triết học, nghệ thuật, và văn học, thường được sử dụng để mô tả những giá trị hoặc di sản không bị ảnh hưởng bởi thời gian. Các tình huống cụ thể bao gồm thảo luận về văn chương cổ điển hay các nguyên tắc đạo đức bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp