Bản dịch của từ Impermeability trong tiếng Việt
Impermeability

Impermeability (Noun)
Chất lượng không thấm nước.
The quality of being impermeable.
The impermeability of social barriers limits community interaction in urban areas.
Tính không thấm của các rào cản xã hội hạn chế tương tác cộng đồng ở khu đô thị.
Social impermeability does not promote diversity in workplaces like Google.
Tính không thấm xã hội không thúc đẩy sự đa dạng tại các nơi làm việc như Google.
Does impermeability in social networks affect our ability to connect with others?
Liệu tính không thấm trong các mạng xã hội có ảnh hưởng đến khả năng kết nối của chúng ta không?
Họ từ
Tính không thấm (impermeability) là khả năng của vật liệu không cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua. Tính từ này thường sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất học, kỹ thuật, và khoa học vật liệu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, khi phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. Tính không thấm đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế hệ thống thoát nước và quản lý tài nguyên nước.
Từ "impermeability" xuất phát từ gốc Latin "impermeabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "permeabilis" có nguồn gốc từ "permeare", nghĩa là "thấm qua". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như vật lý và địa chất để mô tả khả năng của một chất hoặc vật liệu không cho nước hoặc chất lỏng thâm nhập. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến tính chất ngăn ngừa sự thấm nước, với ứng dụng rộng rãi trong kỹ thuật và xây dựng.
Từ "impermeability" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học môi trường hoặc vật liệu. Trong phần Nói và Viết, người thi có thể gặp từ này khi thảo luận về các khái niệm kỹ thuật, như tính chất của đất hoặc hàng rào chống nước. Từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về địa chất hoặc kỹ thuật xây dựng, nơi tính chất không thẩm thấu của vật liệu là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp