Bản dịch của từ Impermeability trong tiếng Việt

Impermeability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impermeability (Noun)

ˌɪmpɚməbˈɪlɨti
ˌɪmpɚməbˈɪlɨti
01

Chất lượng không thấm nước.

The quality of being impermeable.

Ví dụ

The impermeability of social barriers limits community interaction in urban areas.

Tính không thấm của các rào cản xã hội hạn chế tương tác cộng đồng ở khu đô thị.

Social impermeability does not promote diversity in workplaces like Google.

Tính không thấm xã hội không thúc đẩy sự đa dạng tại các nơi làm việc như Google.

Does impermeability in social networks affect our ability to connect with others?

Liệu tính không thấm trong các mạng xã hội có ảnh hưởng đến khả năng kết nối của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impermeability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impermeability

Không có idiom phù hợp