Bản dịch của từ Impermissibility trong tiếng Việt
Impermissibility

Impermissibility (Noun Uncountable)
Chất lượng không thể chấp nhận được.
The quality of being impermissible.
The impermissibility of hate speech is crucial for a peaceful society.
Tính không cho phép của lời nói căm thù là rất quan trọng cho xã hội hòa bình.
The impermissibility of discrimination should be enforced in all workplaces.
Tính không cho phép của phân biệt đối xử nên được thực thi tại tất cả nơi làm việc.
Is the impermissibility of violence clear in our community guidelines?
Liệu tính không cho phép của bạo lực có rõ ràng trong hướng dẫn cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "impermissibility" có nghĩa là tính không được phép hoặc không chấp nhận, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ sự không hợp pháp hay vi phạm quy định. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "impermissibility" với cách phát âm và nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh khác nhau, từ này có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh tới tính chất của các hành vi phi đạo đức hay cấm kỵ trong xã hội.
Từ "impermissibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc là "permissio", nghĩa là "sự cho phép". Từ này được hình thành từ tiền tố "im-", có nghĩa là "không" và gốc "permiss-", bắt nguồn từ động từ "permittere", nghĩa là "cho phép". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "impermissibility" chỉ trạng thái không được chấp nhận hay không cho phép. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến khái niệm về giới hạn và các quy tắc xã hội hoặc pháp lý.
Từ "impermissibility" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định không được phép trong luật pháp, triết học hoặc đạo đức. Các tình huống phổ biến khi sử dụng thuật ngữ này bao gồm việc thảo luận về các quy tắc trong nghiên cứu, các chính sách bao hàm và các vấn đề về quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp