Bản dịch của từ Impervious to trong tiếng Việt

Impervious to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impervious to (Phrase)

01

Không cho phép một cái gì đó đi qua.

Not allowing something to pass through.

Ví dụ

The community was impervious to negative rumors spreading around.

Cộng đồng không để tin đồn tiêu cực lan truyền.

Her kindness made her impervious to criticism from others.

Sự tốt bụng của cô ấy khiến cô ấy không bị chỉ trích từ người khác.

The organization's strong values made it impervious to external pressures.

Những giá trị mạnh mẽ của tổ chức khiến nó không bị áp lực từ bên ngoài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impervious to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impervious to

Không có idiom phù hợp