Bản dịch của từ Impetuousness trong tiếng Việt

Impetuousness

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impetuousness (Noun)

ɪmpˈɛtʃuəsnɛs
ɪmpˈɛtʃuəsnɛs
01

Chất lượng của sự bốc đồng.

The quality of being impetuous.

Ví dụ

Her impetuousness led to reckless decisions during the charity event.

Sự bốc đồng của cô ấy đã dẫn đến những quyết định liều lĩnh trong sự kiện từ thiện.

His impetuousness does not help in making thoughtful social plans.

Sự bốc đồng của anh ấy không giúp ích gì cho việc lập kế hoạch xã hội.

Is impetuousness common among young activists like Greta Thunberg?

Liệu sự bốc đồng có phổ biến trong số những nhà hoạt động trẻ như Greta Thunberg không?

Impetuousness (Noun Uncountable)

ɪmpˈɛtʃuəsnɛs
ɪmpˈɛtʃuəsnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái bốc đồng.

The quality or state of being impetuous.

Ví dụ

Her impetuousness led to hasty decisions in the community meeting.

Sự hấp tấp của cô ấy dẫn đến những quyết định vội vàng trong cuộc họp cộng đồng.

His impetuousness does not help in resolving social issues effectively.

Sự hấp tấp của anh ấy không giúp giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả.

Is impetuousness common among young activists in 2023?

Sự hấp tấp có phổ biến trong giới hoạt động trẻ năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impetuousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impetuousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.