Bản dịch của từ Impingement trong tiếng Việt

Impingement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impingement (Noun)

ɨmpˈɪndʒmənt
ɨmpˈɪndʒmənt
01

Hành động tác động.

The act of impinging.

Ví dụ

Impingement on personal freedoms is a major concern in today's society.

Sự xâm phạm tự do cá nhân là mối quan tâm lớn trong xã hội hôm nay.

The government does not allow impingement on citizens' rights.

Chính phủ không cho phép sự xâm phạm quyền lợi của công dân.

Is impingement on privacy acceptable in social media regulation?

Liệu sự xâm phạm quyền riêng tư có thể chấp nhận trong quy định mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impingement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impingement

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.