Bản dịch của từ Impingement trong tiếng Việt
Impingement

Impingement (Noun)
Impingement on personal freedoms is a major concern in today's society.
Sự xâm phạm tự do cá nhân là mối quan tâm lớn trong xã hội hôm nay.
The government does not allow impingement on citizens' rights.
Chính phủ không cho phép sự xâm phạm quyền lợi của công dân.
Is impingement on privacy acceptable in social media regulation?
Liệu sự xâm phạm quyền riêng tư có thể chấp nhận trong quy định mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "impingement" thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ hiện tượng chèn ép một cấu trúc, thường là các khớp, dẫn đến đau đớn hoặc hạn chế khả năng cử động. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ thường được sử dụng là "impingement syndrome", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể không phân biệt rõ ràng giữa các dạng chèn ép riêng lẻ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh y học, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ này trong các tài liệu nghiên cứu nhiều hơn.
Từ "impingement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "impingere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "pingere" có nghĩa là "đánh" hoặc "va chạm". Lịch sử từ này liên quan đến khái niệm va chạm, thường để chỉ sự tác động hoặc ảnh hưởng trực tiếp của một vật thể lên một vật thể khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "impingement" thường được sử dụng trong y học, mô tả tình trạng triệu chứng do sự chèn ép của một cấu trúc nào đó lên mô hoặc dây thần kinh, vẫn giữ nguyên ý nghĩa căn bản về sự va chạm và tác động.
Từ "impingement" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là liên quan đến các triệu chứng đau cơ xương và chấn thương. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến hơn so với các từ vựng cơ bản, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc thể thao, chủ yếu trong phần nghe và viết. Trong các tình huống thực tiễn, nó được dùng để mô tả hiện tượng chèn ép của các cấu trúc trong cơ thể, ví dụ như chèn ép gân, gây cản trở hoặc đau đớn cho người bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp