Bản dịch của từ Impinging trong tiếng Việt
Impinging

Impinging (Verb)
Có ảnh hưởng đến một cái gì đó, đặc biệt là một cách tiêu cực.
To have an effect on something especially in a negative way.
Social media is impinging on our ability to communicate face-to-face.
Mạng xã hội đang ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp trực tiếp của chúng ta.
The new law is not impinging on citizens' rights significantly.
Luật mới không ảnh hưởng đáng kể đến quyền lợi của công dân.
Is technology impinging on our social interactions and relationships?
Công nghệ có đang ảnh hưởng đến các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta không?
Dạng động từ của Impinging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impinge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impinged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impinged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impinges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impinging |
Họ từ
Từ "impinging" là một động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Latin "impingere", mang nghĩa là ảnh hưởng hoặc tác động lên một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh khác nhau có thể dẫn đến sự khác biệt trong sắc thái. Trong ngữ cảnh khoa học, "impinging" thường mô tả tác động vật lý, chẳng hạn như sóng âm hoặc lực tác động vào một bề mặt. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực vật lý, kỹ thuật, và sinh học.
Từ "impinging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "impingere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "pangere" có nghĩa là "đập" hoặc "va chạm". Ban đầu, thuật ngữ này diễn tả hành động tác động hoặc va chạm trực tiếp vào một vật thể nào đó. Ngày nay, "impinging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự ảnh hưởng hoặc tác động mạnh mẽ đến một đối tượng, cho thấy sự chuyển mình từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, thể hiện sự tương tác mạnh mẽ giữa các yếu tố trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học và xã hội.
Từ "impinging" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong nội dung của phần Việc làm và Khoa học xã hội, nhấn mạnh sự ảnh hưởng hoặc tác động. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý hoặc sinh học, để mô tả sự can thiệp vào một quá trình hoặc hệ thống, như khi một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến sự phát triển hoặc hành vi của một đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp